
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
giật mình
"Startling" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "steortan", có nghĩa là "ngã hoặc lao xuống đột ngột". Cuối cùng, nó phát triển thành "sterten", có nghĩa là "nhảy hoặc nhảy vọt", sau đó trở thành "start" vào thế kỷ 14. Hậu tố "-ling", phổ biến trong tiếng Anh, biểu thị một thứ gì đó làm điều gì đó hoặc ở trạng thái cụ thể, tạo cho chúng ta "startling" - thứ gì đó khiến một người đột nhiên nhảy hoặc nhảy vọt. Vì vậy, "startling" là một từ bắt nguồn từ những chuyển động đột ngột, bất ngờ khiến chúng ta ngạc nhiên và lo lắng.
tính từ
làm giật mình, làm hoảng hốt, làm sửng sốt
startling discovery: sự phát hiện làm mọi người phải sửng sốt
difficult to control; behaving badly
khó điều khiển; cư xử tồi tệ
Khi cô rẽ qua góc phố, một tiếng hét kinh hoàng vang vọng khắp con phố vắng tanh, khiến cô lạnh sống lưng.
Chiếc xe đột nhiên dừng lại, khiến cô gần như đâm vào người phía trước, đó là một cú sốc kinh hoàng.
Màn bắn pháo hoa bắt đầu với một tiếng nổ lớn, khiến cô gần như nhảy ra khỏi ghế.
Cuộc gọi bất ngờ khiến anh trở nên bất ngờ, và anh nói năng lắp bắp một cách đáng ngạc nhiên.
Mặt trời, sau nhiều ngày ẩn sau lớp mây dày, cuối cùng cũng xuất hiện, tỏa ra ánh sáng rực rỡ trên đường chân trời.
difficult to treat or cure
khó điều trị hoặc chữa khỏi
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()