
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
bước lên
Cụm từ "step up" là một cụm động từ thường được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả hành động đảm nhận vai trò quan trọng hoặc có trách nhiệm hơn trong một tình huống cụ thể. Nghĩa đen của từ "step up" gợi ý một hành động vật lý, chẳng hạn như leo lên một vài bậc thang, nhưng cách sử dụng của nó đã phát triển theo thời gian, có được hàm ý tượng trưng là tăng cường nỗ lực, sự tự tin hoặc tiềm năng lãnh đạo của một người. Nguồn gốc của "step up" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, khi nó ban đầu được sử dụng trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là đua ngựa. Người cưỡi ngựa sẽ "step up" trên bàn đạp để có vị trí chỉ huy hơn trên lưng ngựa của họ. Cách sử dụng ẩn dụ này của "step up" trở nên phổ biến hơn vào đầu thế kỷ 20, khi các sĩ quan quân đội bắt đầu sử dụng nó để chỉ ra yêu cầu binh lính tiến lên và đảm nhận vai trò tích cực hơn trong trận chiến. Vào những năm 1920, "step up" đã trở thành cách nói phổ biến trong nhiều khía cạnh của cuộc sống hàng ngày, bao gồm cả bối cảnh kinh doanh và công việc. Khi một nhiệm vụ cụ thể trở nên quá khó khăn hoặc quan trọng, các nhà quản lý và cấp trên có thể yêu cầu cấp dưới "step up" và chịu trách nhiệm, điều này ngụ ý hiệu quả, sự trưởng thành và trách nhiệm được nâng cao. Nhìn chung, "step up" là một cụm từ thiết yếu thể hiện các khái niệm về tiến bộ, trách nhiệm, khả năng lãnh đạo và sự phát triển cá nhân. Việc sử dụng cụm từ này trong nhiều bối cảnh khác nhau nhấn mạnh tính linh hoạt và ý nghĩa của nó như một phần của từ vựng tiếng Anh.
Cầu thủ ngôi sao của đội đã có màn trình diễn ấn tượng vào những phút cuối của trận đấu và ghi bàn thắng quyết định.
Do huấn luyện viên bị thương, đội trưởng đã đảm nhiệm vai trò huấn luyện viên trưởng tạm thời trong suốt trận đấu.
Trong trường hợp không có kế toán viên thường trực, giám đốc tài chính của công ty đã đảm nhiệm việc xử lý các báo cáo và hồ sơ tài chính.
Trong khi sếp đang nghỉ phép, Sarah đã đứng ra lãnh đạo dự án và đảm bảo dự án được hoàn thành thành công.
Khi các cuộc đàm phán trở nên căng thẳng, người hòa giải đã vào cuộc và xoa dịu tình hình, đưa cả hai bên đến gần hơn với một giải pháp.
Điều phối viên tình nguyện đã đứng ra tổ chức sự kiện từ thiện, tìm kiếm nhà tài trợ và tạo điều kiện cho việc quyên góp.
Trước tình hình căng thẳng gia tăng, người làm hòa trong nhóm đã đứng ra trấn an mọi người và tìm ra giải pháp hòa bình.
Do người vệ sinh thường xuyên nghỉ ốm, người quản lý cơ sở đã vào cuộc để đảm bảo việc vệ sinh được thực hiện đúng giờ và đạt chất lượng thông thường.
Khi người quản lý cửa hàng đi nghỉ, phó quản lý sẽ thay mặt và điều hành cửa hàng trong thời gian anh vắng mặt, đảm bảo mọi thứ đều hoạt động bình thường.
Trong thời gian mất điện đột xuất, chuyên gia CNTT đã vào cuộc và cung cấp dịch vụ sao lưu khẩn cấp, giúp khôi phục hệ thống và dịch vụ.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()