
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Độ cứng
"Stiffness" có một hành trình ngôn ngữ hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stīf", có nghĩa là "firm" hoặc "mạnh mẽ". Từ này, đến lượt nó, có liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "steibaz", cũng có nghĩa là "firm" hoặc "cứng nhắc". Theo thời gian, "stiff" đã phát triển để bao hàm ý nghĩa "thiếu linh hoạt", dẫn đến từ hiện đại "stiffness." Sự phát triển này phản ánh cách chúng ta hiểu từ này đã thay đổi, chuyển từ tập trung vào sức mạnh sang tập trung vào độ cứng nhắc.
danh từ
sự cứng đờ, sự cứng nhắc
tính kiên quyết; tính bướng bỉnh
sự khó khăn (của một kỳ thi...); tính khó trèo (dốc)
difficulty in moving because of pain in your muscles
khó di chuyển vì đau cơ
đau và cứng ở chân
the fact of not being friendly or relaxed
thực tế là không thân thiện hay thoải mái
sự cứng rắn và dự bị quân sự của ông
the fact of being hard and difficult to bend or move
thực tế là nó cứng và khó uốn cong hoặc di chuyển
Khó may vì độ cứng của vải.
the fact of being more difficult or severe than usual
thực tế là khó khăn hơn hoặc nghiêm trọng hơn bình thường
độ cứng của sự cạnh tranh
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()