
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
độ cứng
Từ "rigidity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rigidus," có nghĩa là "stiff" hoặc "cứng". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Lịch sử của từ này phản ánh khái niệm không linh hoạt hoặc chống lại sự uốn cong, kéo giãn hoặc thay đổi. Ý nghĩa ban đầu tập trung vào độ cứng của vật lý, nhưng theo thời gian, "rigidity" đã mở rộng để bao hàm sự không linh hoạt về mặt tinh thần và cảm xúc, thể hiện sự chống lại những ý tưởng mới hoặc sự thay đổi.
danh từ
sự cứng rắn, sự cứng nhắc
sự khắc khe, sự nghiêm khắc
Default
tính cứng
flexủal r. độ cứng khi uốn
torsional r. độ cứng khi xoắn
the fact of being very strict and difficult to change
thực tế là rất nghiêm ngặt và khó thay đổi
sự cứng rắn của pháp luật về vấn đề này
sự cứng nhắc và thói quen của ngôi nhà
the attitude of somebody who refuses to change their ideas or behaviour
thái độ của ai đó từ chối thay đổi ý tưởng hoặc hành vi của họ
Sự cứng rắn trong đàm phán của ông đã góp phần gây ra sự chia rẽ tai hại trong Đảng Lao động.
the fact of being stiff and difficult to move or bend
thực tế là cứng và khó di chuyển hoặc uốn cong
độ cứng của thanh kim loại
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()