Ý nghĩa và cách sử dụng của từ stupefy trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng stupefy

stupefyverb

TUYỆT VỜI

/ˈstjuːpɪfaɪ//ˈstuːpɪfaɪ/

Nguồn gốc của từ vựng stupefy

Từ "stupefy" bắt nguồn từ tiếng Latin "stupefacio", có nghĩa là "đánh vô nghĩa" hoặc "làm ngu ngốc". Động từ tiếng Latin này có nguồn gốc từ tiền tố "stup-", được cho là bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "stobh-", có nghĩa là "đứng" hoặc "dừng lại". Ở La Mã cổ đại, từ "stupefacio" được dùng để mô tả cảm giác sốc hoặc bối rối có thể do một sự kiện đột ngột hoặc quá sức gây ra. Cảm giác bối rối này được cho là dẫn đến tình trạng tạm thời "stupefactio" hoặc vô nghĩa. Khi tiếng Latin phát triển, thuật ngữ "stupefacio" ít được sử dụng hơn và việc sử dụng từ "stupefactio" trở nên hạn chế hơn để mô tả các tình trạng như bất tỉnh, say rượu hoặc bối rối do ma thuật hoặc phép lạ gây ra. Trong tiếng Anh hiện đại, thuật ngữ "stupefy" vẫn được dùng để mô tả hành động khiến ai đó trở nên vô cảm hoặc bối rối, thường là do những sự kiện đột ngột hoặc bất ngờ, chẳng hạn như bị sốc, ngạc nhiên hoặc bị đánh vào đầu. Việc sử dụng thuật ngữ này đã mở rộng để bao gồm các nghĩa bóng, chẳng hạn như khiến ai đó bất ngờ không nói nên lời hoặc khiến ai đó kinh ngạc đến mức không thể diễn tả thành lời. Do đó, từ "stupefy" vẫn giữ nguyên nghĩa cốt lõi của nó là gây ra sự kinh ngạc, bối rối hoặc vô nghĩa, đồng thời cũng bao hàm một phạm vi rộng hơn các ứng dụng bóng.

Tóm tắt từ vựng stupefy

type ngoại động từ

meaninglàm cho u mê đần độn

examplestupefied with drink: bị rượu làm cho u mê đần độn

meaninglàm sững sờ, làm đờ người ra; làm cho hết sức kinh ngạc

Ví dụ của từ vựng stupefynamespace

  • The sight of the exploding volcano stupefied everyone nearby, leaving them speechless and in a state of shock.

    Cảnh tượng ngọn núi lửa phun trào khiến mọi người xung quanh đều kinh ngạc, không nói nên lời và trong trạng thái sốc.

  • As the astronauts stepped onto the surface of Mars, they were stupefied by the breathtaking beauty of the barren red planet.

    Khi các phi hành gia đặt chân lên bề mặt sao Hỏa, họ vô cùng kinh ngạc trước vẻ đẹp ngoạn mục của hành tinh đỏ cằn cỗi này.

  • The audience was left stupefied by the acrobatic skills of the circus performers, who seemed to defy the laws of physics.

    Khán giả vô cùng kinh ngạc trước tài năng nhào lộn của những người biểu diễn xiếc, họ dường như thách thức mọi định luật vật lý.

  • The news of the company's astronomical profits left the investors stupefied, as they never suspected such a windfall.

    Tin tức về lợi nhuận khổng lồ của công ty khiến các nhà đầu tư sửng sốt vì họ chưa bao giờ ngờ tới khoản lợi nhuận bất ngờ như vậy.

  • The scientist's groundbreaking discovery left her colleagues stupefied, as it defied all existing theories and models.

    Khám phá mang tính đột phá của nhà khoa học này khiến các đồng nghiệp vô cùng kinh ngạc vì nó thách thức mọi lý thuyết và mô hình hiện có.


Bình luận ()