
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
tiếp theo
Cụm từ "subsequent to" là một giới từ ghép trong tiếng Anh dùng để chỉ một sự kiện, hành động hoặc thời gian xảy ra sau một sự kiện, hành động hoặc thời gian trước đó. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14, khi nó được viết là "subsequent" và có nghĩa là "đến sau" hoặc "theo sau". Từ "subsequent" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "sub-" có nghĩa là "under" hoặc "bên dưới", và từ tiếng Latin "sequent-" có nghĩa là "following" hoặc "theo sau". Khi hai tiền tố này được kết hợp, nó tạo thành từ tiếng Latin "subsequens", có nghĩa là "theo sau sau đó" hoặc "đến sau". Trong tiếng Pháp cổ, từ "subsequent" được du nhập dưới cách viết "sou露ensnant" hoặc "sobsequent" và được dùng để chỉ "xảy ra sau" hoặc "theo sau". Cách sử dụng tiếng Pháp này đã góp phần vào cách viết và cách phát âm của các thuật ngữ tiếng Anh "subsequent" và "subsequent to." Do đó, cụm từ "subsequent to" trong tiếng Anh có thể bắt nguồn từ di sản tiếng Pháp-Latinh này, nơi ban đầu nó biểu thị mối liên hệ giữa các sự kiện nhân quả. Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau như các văn bản pháp lý, nghiên cứu khoa học và công trình học thuật để diễn đạt sự kế thừa theo thời gian hoặc sự tiến triển theo trình tự.
Sau khi ra mắt sản phẩm thành công, doanh số bán hàng tiếp theo tăng 30%.
Công ty đã đưa ra tuyên bố cho biết sẽ có những biện pháp tiếp theo để ngăn chặn những vấn đề tương tự phát sinh.
Chính trị gia này đã có bài phát biểu chiến thắng, sau đó các cuộc mít tinh tiếp theo đã thu hút được số lượng người tham dự kỷ lục.
Các cuộc họp tiếp theo được lên lịch để thảo luận chi tiết về các điều khoản của thỏa thuận.
Tòa án đã lắng nghe lập luận từ cả hai bên và các phiên xét xử tiếp theo sẽ quyết định bị cáo có tội hay không.
Đội đã được khen ngợi vì màn trình diễn của họ, và các trận đấu tiếp theo diễn ra với năng lượng và sự tập trung mới.
Sau vụ tấn công khủng bố, các biện pháp an ninh tiếp theo đã chứng kiến sự gia tăng hiện diện của cảnh sát và các hạn chế chặt chẽ hơn tại các địa điểm quan trọng.
Báo cáo cung cấp những hiểu biết có giá trị và các cuộc điều tra tiếp theo nhằm mục đích xây dựng dựa trên nghiên cứu ban đầu này.
Các biện pháp can thiệp tiếp theo sẽ tập trung vào việc giải quyết nguyên nhân gốc rễ của vấn đề thay vì chỉ điều trị các triệu chứng.
Sau thảm họa, các hoạt động viện trợ tiếp theo sẽ được chuyển đến những người bị ảnh hưởng nặng nề nhất và cần được hỗ trợ.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()