
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
hút vào
Cụm từ "suck into" có nguồn gốc từ tiếng Anh, cụ thể là vào giữa thế kỷ 20. Nó có nghĩa bóng và được sử dụng để truyền đạt hành động trở nên đắm chìm hoặc bị cuốn hút vào một điều gì đó, thường là một tình huống hoặc nhiệm vụ hấp dẫn, phức tạp hoặc đầy thử thách. Nguồn gốc chính xác của cụm từ "suck into" vẫn chưa chắc chắn, nhưng người ta cho rằng nó bắt nguồn từ cách sử dụng ẩn dụ của từ "suck" kết hợp với các động từ khác, chẳng hạn như "hút vào" hoặc "hút ra". Những cụm từ này, ban đầu ám chỉ hành động hít vào hoặc hấp thụ một thứ gì đó về mặt vật lý, sau đó đã phát triển để chỉ một khái niệm trừu tượng hơn. Ý tưởng "bị hút vào" một thứ gì đó ngụ ý một lực hoặc sự hấp dẫn kéo một người vào, giống như hành động hút chất lỏng hoặc khí vào một bình chứa. Phép loại suy này có thể được mở rộng để mô tả cách một người có thể đắm chìm vào một tình huống hoặc ý tưởng cụ thể, không thể cưỡng lại sức hút của nó. Cách sử dụng phổ biến của "suck into" có thể bắt nguồn từ những năm 1940 và 1950, khi nó trở thành một cách diễn đạt phổ biến trong cách nói thông tục. Theo thời gian, nó đã được chấp nhận rộng rãi hơn và ngày nay nó là một phần phổ biến trong cách sử dụng tiếng Anh hàng ngày, cả trong văn bản và lời nói. Tóm lại, cách diễn đạt "suck into" là cách sử dụng tượng trưng của từ "suck" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20, mô tả hành động trở nên tham gia sâu sắc hoặc đắm chìm vào một điều gì đó vì bản chất hấp dẫn, phức tạp hoặc đầy thử thách của nó.
Cà phê tôi gọi ở quán cà phê mới bên kia đường thực sự tệ. Nó có vị cháy và đắng.
Kết nối Internet của tôi có vẻ tệ tối nay. Nó chậm đến mức tôi có thể sử dụng kết nối quay số.
Máy xay sinh tố tôi mua trực tuyến tệ quá. Nó không đủ mạnh để biến đá thành đá xay đúng nghĩa, và tôi chỉ làm ra một mớ hỗn độn toàn nước mỗi lần sử dụng.
Diễn viên đóng vai phản diện trong bộ phim hành động mới nhất thực sự tệ. Diễn xuất của anh ta cứng nhắc và không thuyết phục.
Tôi đã ăn kiêng trong nhiều tuần, nhưng cân nặng vẫn không giảm. Tôi cảm thấy như mình đang hóp bụng lại, nhưng có vẻ như tôi không thể tiến triển được.
Bộ phim tài liệu tôi xem tối qua thật tệ. Nó chứa đầy thông tin không chính xác và logic sai lầm.
Tôi thực sự nhớ máy hút bụi của mình ngay lúc này. Tấm thảm trong phòng này dường như đang hút bụi bẩn với tốc độ đáng báo động.
Bài thuyết trình của đồng nghiệp tôi tại cuộc họp thực sự tệ. Cô ấy có vẻ không chuẩn bị và cứ nói lắp bắp.
Quạt trong phòng ngủ của tôi tệ quá. Tôi đổ mồ hôi rất nhiều, và căn phòng vẫn ngột ngạt và ẩm ướt.
Chiếc điện thoại thông minh mới tôi vừa mua thực sự đang hút cạn tài khoản ngân hàng của tôi. Với gói cước đắt đỏ và tất cả các tiện ích bổ sung, tôi đang tiêu tốn một khoản tiền lớn mỗi tháng.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()