Ý nghĩa và cách sử dụng của từ supply trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng supply

supplyverb

sự cung cấp, nguồn cung cấp, cung cấp, đáp ứng, tiếp tế

/səˈplʌɪ/

Ý nghĩa của từ vựng <b>supply</b>

Nguồn gốc của từ vựng supply

Từ "supply" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, khi nó được viết là "supleer". Động từ "supleer" bắt nguồn từ tiếng Latin "supplere", có nghĩa là "lấp đầy" hoặc "đáp ứng". Trong tiếng Latin, "supplere" là sự kết hợp của "super", có nghĩa là "over" hoặc "ở trên" và "plere", có nghĩa là "lấp đầy". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng thế kỷ 11-15), từ "supleer" phát triển thành "supplen", và sau đó thành "supply," vẫn giữ nguyên nghĩa là "lấp đầy hoặc đáp ứng nhu cầu". Theo thời gian, nghĩa của "supply" được mở rộng để bao gồm ý tưởng cung cấp thứ gì đó dư thừa, như chúng ta sử dụng ngày nay. Đó là câu chuyện ngắn gọn về từ "supply"!

Tóm tắt từ vựng supply

type danh từ

meaningsự cung cấp, sự tiếp tế

exampleto supply somebody with something: cung cấp vật gì cho ai

examplesupply and demand: cung và cầu

meaningnguồn dự trữ, kho cung cấp; đồ dự trữ; hàng cung cấp

examplean inexhaustible supply of coal: nguồn dự trữ than vô tận

meaning(số nhiều) quân nhu

exampleto supply someone's place: thay thế ai

type ngoại động từ

meaningcung cấp, tiếp tế

exampleto supply somebody with something: cung cấp vật gì cho ai

examplesupply and demand: cung và cầu

meaningđáp ứng (nhu cầu...)

examplean inexhaustible supply of coal: nguồn dự trữ than vô tận

meaningthay thế; bổ khuyết, bù (tổn thất...)

exampleto supply someone's place: thay thế ai

Ví dụ của từ vựng supplynamespace

meaning

an amount of something that is provided or available to be used

một lượng thứ gì đó được cung cấp hoặc có sẵn để sử dụng

  • Advances in agriculture increased the food supply.

    Những tiến bộ trong nông nghiệp đã làm tăng nguồn cung cấp thực phẩm.

  • Demand for skilled labour outstrips supply.

    Nhu cầu lao động có tay nghề cao vượt xa nguồn cung.

  • We ordered a month's supply of oil.

    Chúng tôi đã đặt hàng cung cấp dầu cho một tháng.

  • We cannot guarantee adequate supplies of raw materials.

    Chúng tôi không thể đảm bảo cung cấp đầy đủ nguyên liệu thô.

meaning

the things such as food, medicines, fuel, etc. that are needed by a group of people, for example an army or expedition

những thứ như thực phẩm, thuốc men, nhiên liệu, v.v... cần thiết cho một nhóm người, ví dụ như quân đội hoặc đoàn thám hiểm

  • Our supplies were running out.

    Nguồn cung cấp của chúng tôi đã cạn kiệt.

  • food and medical supplies for refugees

    thực phẩm và vật tư y tế cho người tị nạn

meaning

the act of supplying something; the fact of receiving something that is being supplied

hành động cung cấp một cái gì đó; thực tế nhận được một cái gì đó đang được cung cấp

  • the electricity/energy/gas supply

    nguồn cung cấp điện/năng lượng/khí đốt

  • The storm disrupted the town's power supply.

    Cơn bão đã làm gián đoạn nguồn điện của thị trấn.

  • A stroke is caused by disruption to the blood supply to the brain.

    Đột quỵ là do sự gián đoạn cung cấp máu lên não.

  • the supply of goods and services

    việc cung cấp hàng hóa và dịch vụ

  • a contract for the supply of timber

    hợp đồng cung cấp gỗ

Thành ngữ của từ vựng supply

in short supply
not existing in large enough quantities to satisfy demand
  • Basic foodstuffs were in short supply.
  • Sunshine will be in short supply for the west coast.
  • Safe drinking water is in desperately short supply.

Bình luận ()