Ý nghĩa và cách sử dụng của từ telegraphy trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng telegraphy

telegraphynoun

điện báo

/təˈleɡrəfi//təˈleɡrəfi/

Nguồn gốc của từ vựng telegraphy

Thuật ngữ "telegraphy" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19 trong thời đại cách mạng công nghệ viễn thông và động cơ hơi nước. Từ này bắt nguồn từ hai gốc tiếng Hy Lạp - "tele", nghĩa là xa hoặc ở khoảng cách xa, và "graphein", nghĩa là viết hoặc vẽ. Phát minh ra điện báo, cho phép truyền tin nhắn qua khoảng cách xa thông qua việc sử dụng tín hiệu điện, tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp và buôn bán giữa các địa điểm xa xôi. Thuật ngữ "telegraphy" được đặt ra để chỉ công nghệ mới này, vì nó cho phép viết hoặc vẽ tin nhắn qua khoảng cách xa. Điện báo nhanh chóng trở nên phổ biến như một phương tiện truyền thông đường dài, thay thế các công nghệ cũ hơn như hệ thống tín hiệu dựa trên thủy ngân và semaphore. Sự thành công của điện báo đã đặt nền tảng cho sự phát triển sau này của các công nghệ viễn thông khác như điện thoại, radio và truyền hình. Ngày nay, thuật ngữ "telegraphy" vẫn được sử dụng để mô tả việc truyền tải thông tin thông qua tín hiệu điện, thường là trong bối cảnh thiết bị điện báo truyền thống sử dụng mã Morse hoặc các giao thức tín hiệu độc quyền khác.

Tóm tắt từ vựng telegraphy

type danh từ

meaningphép điện báo, thuật điện báo

Ví dụ của từ vựng telegraphynamespace

  • The first successful transatlantic telegraphy message was sent in 1858, connecting Europe and North America.

    Tin nhắn điện báo xuyên Đại Tây Dương thành công đầu tiên được gửi vào năm 1858, kết nối Châu Âu và Bắc Mỹ.

  • The telegraphy system revolutionized the way people communicated, allowing for almost instantaneous messaging across great distances.

    Hệ thống điện báo đã cách mạng hóa cách con người giao tiếp, cho phép truyền tải tin nhắn gần như tức thời qua khoảng cách xa.

  • During the 19th century, the field of telegraphy grew rapidly, with inventors like Samuel Morse and Alexander Graham Bell improving upon the original system.

    Trong thế kỷ 19, lĩnh vực điện báo phát triển nhanh chóng với những nhà phát minh như Samuel Morse và Alexander Graham Bell đã cải tiến hệ thống ban đầu.

  • In the late 1800s, many telegraphy companies began offering commercial services to a wide variety of customers, from business owners to families looking to connect with loved ones living far away.

    Vào cuối những năm 1800, nhiều công ty điện báo bắt đầu cung cấp dịch vụ thương mại cho nhiều đối tượng khách hàng khác nhau, từ chủ doanh nghiệp đến các gia đình muốn liên lạc với người thân sống xa.

  • As telegraphy technology advanced, so too did the ways in which it was utilized, with applications ranging from military communications to scientific research.

    Khi công nghệ điện báo phát triển, cách thức sử dụng nó cũng phát triển theo, với các ứng dụng trải dài từ liên lạc quân sự đến nghiên cứu khoa học.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng telegraphy


Bình luận ()