Ý nghĩa và cách sử dụng của từ televangelism trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng televangelism

televangelismnoun

truyền giáo

/ˌtelɪˈvændʒəlɪzəm//ˌtelɪˈvændʒəlɪzəm/

Nguồn gốc của từ vựng televangelism

"Truyền giáo qua truyền hình" là sự kết hợp của hai từ: "television" và "evangelism". Nó xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, trùng với sự phát triển của truyền hình. Thuật ngữ này đề cập đến việc sử dụng truyền hình để rao giảng các thông điệp tôn giáo, truyền bá các giá trị của Cơ đốc giáo và gây quỹ cho các tổ chức tôn giáo. Nó trở nên nổi bật vào những năm 1970 và 1980 với sự xuất hiện của những nhà thuyết giáo có sức lôi cuốn, những người sử dụng truyền hình để tiếp cận lượng khán giả đông đảo.

Ví dụ của từ vựng televangelismnamespace

  • Televangelism has become a widely popular phenomenon in modern-day religion, as seen in the popularity of Jim Bakker's program, "The Jim Bakker Show."

    Truyền giáo trên truyền hình đã trở thành một hiện tượng phổ biến rộng rãi trong tôn giáo hiện đại, như có thể thấy qua chương trình "The Jim Bakker Show" của Jim Bakker.

  • Critics of televangelism argue that it encourages a materialistic view of Christianity, as evidenced by the many televangelists who blatantly ask for donations on air.

    Những người chỉ trích truyền giáo trên truyền hình cho rằng nó khuyến khích quan điểm duy vật về Cơ đốc giáo, bằng chứng là nhiều nhà truyền giáo trên truyền hình công khai kêu gọi quyên góp trên sóng phát thanh.

  • Some prominent televangelists, such as Joel Osteen, preach a message of self-help and prosperity that has been criticized for straying too far from traditional Christian teachings.

    Một số nhà truyền giáo nổi tiếng trên truyền hình, như Joel Osteen, rao giảng thông điệp về sự tự lực và thịnh vượng, nhưng bị chỉ trích là đi quá xa so với giáo lý truyền thống của Cơ đốc giáo.

  • The role of women in televangelism has been a subject of controversy, with some stating that televangelist women, such as Paula White, use excessive makeup and revealing clothing to distract viewers from the message they are delivering.

    Vai trò của phụ nữ trong truyền giáo trên truyền hình đã trở thành chủ đề gây tranh cãi, khi một số người cho rằng những phụ nữ truyền giáo trên truyền hình, như Paula White, trang điểm quá mức và mặc quần áo hở hang để đánh lạc hướng người xem khỏi thông điệp họ đang truyền tải.

  • As televangelism continues to gain popularity, there are concerns about its impact on religious scholarship, as some theologians worry that overreliance on televised sermons may lead to a decline in traditional biblical studies.

    Khi truyền giáo trên truyền hình tiếp tục trở nên phổ biến, người ta lo ngại về tác động của nó đối với học thuật tôn giáo, vì một số nhà thần học lo ngại rằng việc quá phụ thuộc vào các bài giảng trên truyền hình có thể dẫn đến sự suy giảm các nghiên cứu Kinh thánh truyền thống.


Bình luận ()