Ý nghĩa và cách sử dụng của từ tenant trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng tenant

tenantnoun

người thuê nhà

/ˈtenənt//ˈtenənt/

Nguồn gốc của từ vựng tenant

Từ "tenant" có nguồn gốc từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh-Pháp "teneant" hoặc "tenaunt", có nghĩa là "holder" hoặc "người sở hữu". Thời kỳ tiếng Anh trung đại chứng kiến ​​sự trỗi dậy của nghề nông tá điền, trong đó chủ đất sẽ cho thuê đất của họ cho nông dân để lấy một phần mùa màng được sản xuất. Những người nông dân này được gọi là "tenants," vì họ nắm giữ hoặc sở hữu đất đai theo thỏa thuận cho thuê. Sự mở rộng của hệ thống pháp luật cũng làm nảy sinh thuật ngữ này. Khi các chủ đất bắt đầu quản lý nhiều bất động sản hơn, họ cần một cách để phân biệt giữa chủ sở hữu bất động sản của họ và những người thuê hoặc cho thuê nhà hoặc căn hộ của họ. "Người thuê nhà" đã trở thành thuật ngữ được sử dụng để mô tả những người chiếm giữ một bất động sản trong một thời hạn hoặc tiền thuê nhất định, trong khi "landlord" hoặc "landlady" sẽ được sử dụng để chỉ chủ sở hữu bất động sản. Theo thời gian, ý nghĩa của "tenant" đã mở rộng ra ngoài phạm vi chỉ những người thuê hoặc cho thuê đất nông nghiệp. Ngày nay, nó đề cập đến bất kỳ ai thuê, cho thuê hoặc nắm giữ bất động sản trong một thời gian tạm thời, cho dù là mục đích dân cư, thương mại hay công nghiệp.

Tóm tắt từ vựng tenant

type danh từ

meaningngười thuê mướn (nhà, đất...)

meaningtá điền

meaningngười ở, người chiếm cứ

type ngoại động từ

meaningthuê (nhà, đất)

meaningở, ở thuê

Ví dụ của từ vựng tenantnamespace

  • The landlord received notice from the tenant that they will be moving out at the end of the month.

    Chủ nhà nhận được thông báo từ người thuê nhà rằng họ sẽ chuyển đi vào cuối tháng.

  • Leslie is a responsible tenant who consistently pays their rent on time.

    Leslie là người thuê nhà có trách nhiệm và luôn trả tiền thuê nhà đúng hạn.

  • The tenant reported a leaky faucet in their apartment to the property manager, and a maintenance crew was dispatched to fix it.

    Người thuê nhà đã báo cáo với người quản lý bất động sản về vòi nước bị rò rỉ trong căn hộ của họ và một đội bảo trì đã được cử đến để sửa chữa.

  • Emily's lease expires in six months, and she is considering renewing the tenancy or moving to a different location.

    Hợp đồng thuê nhà của Emily sẽ hết hạn sau sáu tháng nữa và cô ấy đang cân nhắc việc gia hạn hợp đồng thuê hoặc chuyển đến một địa điểm khác.

  • The tenant's pet has been causing noise disturbances in the building, which is against the terms of the lease agreement.

    Thú cưng của người thuê nhà đã gây ra tiếng ồn trong tòa nhà, điều này vi phạm các điều khoản của hợp đồng cho thuê.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng tenant


Bình luận ()