
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
tan băng
Từ "thaw" bắt nguồn từ "thauðr" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "melting" hoặc "chết". Từ này được mượn vào tiếng Anh trung đại vào cuối thế kỷ 13, khi lần đầu tiên được ghi lại là "thawen," có nghĩa là "tan chảy" hoặc "trở nên mềm". Ban đầu, từ "thaw" chủ yếu được dùng để mô tả sự tan chảy của tuyết hoặc băng do nhiệt độ tăng cao. Ở dạng ban đầu, tan băng được dùng như một động từ có thể chuyển tiếp và không thể chuyển tiếp. Ví dụ, "The sun thawed the snow" hoặc "The snow thawed" (có nghĩa là "Tuyết tan"). Thuật ngữ này cũng có cách sử dụng tượng trưng, chẳng hạn như "to thaw one's heart" hoặc "to thaw out frozen emotions," được sử dụng vào thế kỷ 17. Ngày nay, ý nghĩa của "thaw" đã mở rộng một chút để bao hàm bất kỳ quá trình làm tan chảy hoặc rã đông nào, như trong câu "Rã đông gà tây trước khi nấu". Tóm lại, từ "thaw" có nguồn gốc từ tiếng Na Uy cổ và phát triển qua tiếng Anh trung đại, nơi nó phát triển cả nghĩa chuyển tiếp và nội chuyển tiếp, và tiếp tục được sử dụng rộng rãi với hàm ý thay đổi theo thời gian.
danh từ
sự tan (của tuyết)
the snow thaws: tuyết tan
trạng thái tan băng, trạng thái tan giá (thời tiết)
it's thawing: trời đỡ giá rét hơn
(nghĩa bóng) sự mạnh dạn lên; sự hết dè dặt lạnh lùng (trong thái độ)
ngoại động từ
làm tan
the snow thaws: tuyết tan
(nghĩa bóng) làm cho mạnh dạn lên, làm cho hết e lệ dè dặt, làm cho hết thái độ lạnh lùng
it's thawing: trời đỡ giá rét hơn
to turn back into water after being frozen
trở lại thành nước sau khi bị đóng băng
Đất nước đang dần tan băng sau mùa đông dài lạnh giá.
Tuyết bắt đầu tan khi nhiệt độ tiếp tục tăng.
Nếu một đường ống (= nước trong đường ống) đã đóng băng, nó có thể được làm tan bằng máy sấy tóc.
when it thaws or is thawing, the weather becomes warm enough to melt snow and ice
khi tan băng hoặc đang tan băng, thời tiết trở nên ấm áp đủ để làm tan băng tuyết
Nó đang bắt đầu tan băng.
to become, or to let frozen food become, soft or liquid ready for cooking
trở thành, hoặc làm cho thực phẩm đông lạnh trở nên mềm hoặc lỏng sẵn sàng để nấu
Để thịt rã đông hoàn toàn trước khi nấu.
Tôi sẽ lấy bánh quiche ra khỏi tủ đông và rã đông trong lò vi sóng.
Nếu thực phẩm đông lạnh đã tan hết thì không bao giờ nên đông lạnh lại.
to become, or make something become, a normal temperature after being very cold
trở thành, hoặc làm cho cái gì đó trở thành nhiệt độ bình thường sau khi rất lạnh
Tôi có thể cảm thấy tai và ngón chân của mình bắt đầu tan băng.
to become more friendly and less formal
trở nên thân thiện hơn và ít trang trọng hơn
Quan hệ giữa hai nước tan băng một chút sau cuộc đàm phán.
Bầu không khí dần dần bắt đầu tan băng.
Vị nữ tu già vẫn hống hách như mọi khi, nhưng rõ ràng đã dịu đi khi nhìn thấy bọn trẻ.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()