
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
ném ra
Nguồn gốc của cụm từ "throw out" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Vào thời điểm đó, cụm từ này được viết là "ném ra" và thường được sử dụng trong bối cảnh loại bỏ những vật dụng không mong muốn. Từ "throw" là một thuật ngữ tiếng Anh cổ để chỉ hành động đẩy hoặc ném một thứ gì đó. Theo thời gian, nó có nghĩa đơn giản là đặt hoặc sắp xếp thứ gì đó ở một nơi nhất định. "Out" là giới từ chỉ vị trí hoặc hướng. Khi kết hợp lại, những từ này tạo thành "throw out," có nghĩa là loại bỏ, loại bỏ hoặc di chuyển thứ gì đó khỏi một vị trí hoặc khu vực cụ thể. Ở dạng ban đầu, "throw out" thường được sử dụng để chỉ thực phẩm hoặc các đồ vật khác bị hỏng hoặc không còn sử dụng được nữa. Do đó, nó thường được sử dụng kết hợp với các hoạt động như nấu ăn và dọn dẹp. Tuy nhiên, theo thời gian, cách sử dụng thuật ngữ này đã trở nên đa dạng hơn và hiện có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ việc loại bỏ các ý tưởng hoặc đề xuất trong các buổi động não đến việc đuổi ai đó khỏi một địa điểm hoặc tình huống nào đó. Tóm lại, nguồn gốc của "throw out" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, khi nó được dùng để chỉ hành động vứt bỏ những vật không mong muốn. Các từ thành phần "throw" và "out" đã phát triển theo thời gian, nhưng ý nghĩa của cụm từ này vẫn tương đối nhất quán. Ngày nay, "throw out" là một thuật ngữ đa năng được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh hiện đại để chỉ hành động loại bỏ hoặc vứt bỏ một thứ gì đó.
to say something in a way that suggests you have not given it a lot of thought
nói điều gì đó theo cách cho thấy bạn chưa suy nghĩ nhiều về nó
đưa ra một gợi ý
to decide not to accept a proposal, an idea, etc.
quyết định không chấp nhận một đề xuất, một ý tưởng, v.v.
to get rid of something that you no longer want
để loại bỏ thứ gì đó mà bạn không còn muốn nữa
to produce smoke, light, heat, etc.
để tạo ra khói, ánh sáng, nhiệt, v.v.
một ngọn lửa nhỏ tỏa ra rất nhiều nhiệt
to confuse something or make it wrong
làm cho điều gì đó trở nên khó hiểu hoặc sai lệch
Tính toán của chúng tôi về chi phí cho chuyến đi đã bị ảnh hưởng do tỷ giá hối đoái thay đổi.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()