Ý nghĩa và cách sử dụng của từ thy trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng thy

thydeterminer

của ngươi

/ðaɪ//ðaɪ/

Nguồn gốc của từ vựng thy

Từ "thy" là dạng cổ của đại từ "your" ở dạng sở hữu. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ge" (có nghĩa là "you" hoặc "your"), được đặt trước bởi hạt "þe" (có nghĩa là "the"). Trong tiếng Anh trung đại, đại từ này được rút gọn thành "thy", như trong "thy word" hoặc "thyn hand". Việc sử dụng "thy" trở nên ít phổ biến hơn trong tiếng Anh chuẩn trong thế kỷ 17 và 18, do ảnh hưởng của các mô hình Hy Lạp và La tinh cổ điển. Thay vào đó, các dạng thức trang trọng hơn như "your" hoặc "yourself" được ưa chuộng hơn. Ngày nay, "thy" phần lớn chỉ giới hạn trong bối cảnh văn học hoặc thơ ca, nơi mà việc sử dụng nó thường nhằm mục đích gợi lên cảm giác cổ xưa hoặc nét quyến rũ văn học.

Tóm tắt từ vựng thy

type tính từ sở hữu

meaning(trước nguyên âm thine) (từ cổ,nghĩa cổ) của mày, của anh, của ngươi

Ví dụ của từ vựng thynamespace

  • Thou art the light of my life, O thy divine grace.

    Ngài là ánh sáng của đời con, lạy ân sủng thiêng liêng của Ngài.

  • The winds howl through the mountainside, but I am unafraid, for thy protection doth shield me.

    Gió hú qua sườn núi, nhưng tôi không sợ, vì sự bảo vệ của Chúa đã che chở tôi.

  • Thy will be done, O Lord, in all that I do and say.

    Lạy Chúa, xin cho ý Chúa được nên trong mọi điều con làm và nói.

  • By thy mercy alone do I find solace in this troubled world.

    Chỉ nhờ lòng thương xót của Ngài, con mới tìm được niềm an ủi trong thế giới đầy rắc rối này.

  • Thou art my rock and my fortress, in thee have I put my trust.

    Chúa là núi đá và đồn lũy của con, con tin cậy nơi Chúa.


Bình luận ()