Ý nghĩa và cách sử dụng của từ thee trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng thee

theepronoun

ngươi

/ðiː//ðiː/

Nguồn gốc của từ vựng thee

Từ "thee" là dạng cổ của đại từ ngôi thứ hai số ít được dùng để xưng hô với một người trong tiếng Anh truyền thống. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, một ngôn ngữ được nói ở Anh từ thế kỷ thứ 5 đến thế kỷ thứ 11. Trong tiếng Anh cổ, đại từ ngôi thứ hai số ít là "þū". Theo thời gian, âm vị "þ" (thorn) đã phát triển thành "þe" (thorn-e) trong tiếng Anh trung đại đầu tiên (1100-1475). Dạng này, "þe", vừa là đại từ tân ngữ vừa là đại từ chủ ngữ cho ngôi thứ hai số ít, và nó cũng có chức năng như đại từ sở hữu. Khi tiếng Anh phát triển và hiện đại hóa, cách viết của đại từ đã thay đổi từ "þe" thành "thee". Sự thay đổi này có thể là do một số yếu tố lịch sử, bao gồm Sự thay đổi nguyên âm lớn, sự thay đổi trong cách phát âm nguyên âm diễn ra từ những năm 1400 đến những năm 1700 và sự đơn giản trong cách viết của "thee" vì nó sử dụng chữ cái "e" hai lần, dễ nhớ hơn cách viết phức tạp hơn của "þe". Tuy nhiên, việc sử dụng "thee" đã giảm đáng kể sau thời kỳ tiếng Anh trung đại và phần lớn được thay thế bằng các đại từ hiện đại hơn như "thou" và "thee" vào thế kỷ 18 và 19. Ngày nay, "thee" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại trong các văn bản tôn giáo, thơ ca truyền thống hoặc trong các tác phẩm văn học chính thức như một lựa chọn về phong cách nhằm truyền tải cảm giác về ngôn ngữ cổ xưa hoặc thơ ca.

Tóm tắt từ vựng thee

type danh từ

meaning(thơ ca); (tôn giáo) ngươi, anh, người

Ví dụ của từ vựng theenamespace

  • Dearest thee, I vow my heart shall ever be true and faithful.

    Người yêu dấu, anh thề trái tim anh sẽ luôn chân thành và chung thủy.

  • Thee, my sweet angel, art the love of my life and the joy of my soul.

    Em, thiên thần ngọt ngào của anh, là tình yêu của đời anh và là niềm vui của tâm hồn anh.

  • How could I ever repay thee for all the wondrous blessings thou hast bestowed upon me?

    Làm sao con có thể đền đáp được hết những ơn lành tuyệt vời mà Chúa đã ban cho con?

  • Thee, my dearest friend, I entreat thee to remain steadfast and constant, for thou art the rock upon which my dreams are built.

    Anh, người bạn thân yêu nhất của tôi, tôi cầu xin anh hãy kiên định và bền bỉ, vì anh là nền tảng mà trên đó tôi xây dựng những giấc mơ của mình.

  • O thee, my beloved, be thou ever my infallible guide and lead me through the labyrinth of life.

    Hỡi người yêu dấu của tôi, hãy luôn là người hướng dẫn tuyệt đối của tôi và dẫn tôi qua mê cung của cuộc sống.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng thee


Bình luận ()