Ý nghĩa và cách sử dụng của từ thyself trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng thyself

thyselfpronoun

chính bạn

/ðaɪˈself//ðaɪˈself/

Nguồn gốc của từ vựng thyself

Từ "thyself" là dạng lịch sử của đại từ "yourself" và "myself" trong tiếng Anh cổ. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là þæsclīf hoặc þēsclīf. Tiền tố "þæ" hoặc "þē" trong tiếng Anh cổ đóng vai trò là một tiểu từ nhấn mạnh, giúp nhấn mạnh thêm cho đại từ "self". Chức năng ngữ pháp của dạng tiền tố này là để chỉ ra rằng người được nhắc đến giống hệt với chủ ngữ của câu. Ví dụ, "Thā Stuart đúc một viên đá lớn, nhưng þæsclīf nilt ne wolc" được dịch thành "Theoste đúc một viên đá lớn, nhưng bản thân ông không muốn hoặc không thể muốn nó". Theo thời gian, tiếng Anh cổ đã phát triển thành tiếng Anh trung đại và cách viết của các từ cũng thay đổi. Đến thế kỷ 15, "thyself" đã trở thành một dạng phổ biến trong tiếng Anh trung đại, với cách viết có dấu gạch nối như "thenselfe" và "thynself". Khi tiếng Anh tiếp tục phát triển trong thời đại hiện đại, "thyself" trở nên ít phổ biến hơn, được thay thế bằng "yourself" và "myself" theo cách sử dụng thông thường. Ngày nay, "thyself" chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh thơ ca hoặc lịch sử như một sự hồi tưởng về ngôn ngữ của thời kỳ trước đó.

Tóm tắt từ vựng thyself

type đại từ phản thân

meaning(tôn giáo); (thơ ca) tự mày, chính mày, tự anh, chính anh

Ví dụ của từ vựng thyselfnamespace

  • In order to succeed in this project, you must take responsibility for your own actions and decisions. Remember, you are the master of your own fate, so don't blame others and instead carry yourself forward with pride and determination.

    Để thành công trong dự án này, bạn phải chịu trách nhiệm cho hành động và quyết định của chính mình. Hãy nhớ rằng, bạn là người làm chủ số phận của mình, vì vậy đừng đổ lỗi cho người khác mà hãy tự tin tiến về phía trước với lòng tự hào và quyết tâm.

  • Throughout the interview, the candidate spoke confidently and articulately, portraying herself as a capable and well-rounded individual.

    Trong suốt buổi phỏng vấn, ứng viên nói chuyện tự tin và lưu loát, thể hiện mình là một cá nhân có năng lực và toàn diện.

  • The author describes herself as a dreamer, a free spirit, and a lover of beauty and nature.

    Tác giả tự mô tả mình là một người mơ mộng, có tâm hồn tự do và yêu cái đẹp và thiên nhiên.

  • During the meeting, I noticed that the sales representative was a bit standoffish at first, but as the conversation progressed, she warmed up and showed me genuine interest in helping me find a solution that would meet my needs.

    Trong buổi gặp mặt, tôi nhận thấy lúc đầu nhân viên bán hàng có vẻ hơi xa cách, nhưng khi cuộc trò chuyện tiếp diễn, cô ấy trở nên nồng nhiệt hơn và thể hiện sự quan tâm thực sự trong việc giúp tôi tìm ra giải pháp đáp ứng nhu cầu của tôi.

  • If you want to accomplish great things in life, then you must be willing to work hard and persist through challenges. Believe in yourself and your abilities, and don't let setbacks discourage you.

    Nếu bạn muốn đạt được những điều tuyệt vời trong cuộc sống, thì bạn phải sẵn sàng làm việc chăm chỉ và kiên trì vượt qua thử thách. Hãy tin vào bản thân và khả năng của mình, và đừng để những thất bại làm bạn nản lòng.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng thyself


Bình luận ()