Ý nghĩa và cách sử dụng của từ tippet trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng tippet

tippetnoun

dây buộc

/ˈtɪpɪt//ˈtɪpɪt/

Nguồn gốc của từ vựng tippet

Từ "tippet" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "typite", có nghĩa là một loại trang phục bằng len mà giáo sĩ mặc trong các buổi lễ tôn giáo. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "tippet,", bắt nguồn từ tiếng Latin thời Trung cổ "supplictium", có nghĩa là trang phục tôn giáo. Ban đầu, khăn choàng là một loại vải dài, hẹp giống như khăn choàng, quấn qua vai và quanh cổ, buộc bằng tua rua hoặc dây. Nó thường được làm bằng len và chiều dài của nó thay đổi tùy theo cấp bậc của người mặc trong giáo sĩ. Khăn choàng đóng vai trò là biểu tượng của thẩm quyền giáo sĩ và thường được trang trí bằng các màu sắc tôn giáo như trắng, tím hoặc đỏ. Theo thời gian, việc sử dụng khăn choàng trong các nghi lễ tôn giáo đã giảm dần và nó trở nên ít phổ biến hơn trong trang phục của giáo sĩ. Tuy nhiên, từ "tippet" bắt đầu được sử dụng trong bối cảnh câu cá để chỉ một loại ruồi dùng để bắt cá hồi, vì hình dạng và màu sắc của ruồi giống với tua rua của trang phục tippet truyền thống. Ngày nay, từ "tippet" trong bối cảnh này ám chỉ một sợi dây dài, dày và có trọng lượng dùng để nối ruồi với dây chính trong câu cá bằng ruồi.

Tóm tắt từ vựng tippet

type danh từ

meaningkhăn choàng (ở vai và cổ của phụ nữ, luật sư, giáo sĩ...)

Ví dụ của từ vựng tippetnamespace

  • The angler cast her fly onto the water, attaching a bright yellow tippet to the end of her line in hopes of catching a trout.

    Người câu cá thả ruồi xuống nước, gắn một sợi dây màu vàng tươi vào đầu dây câu với hy vọng bắt được cá hồi.

  • The fisherman tied a green tippet to his bait, hoping to lure in the elusive catfish living in the depths of the lake.

    Người đánh cá buộc một sợi dây màu xanh vào mồi, hy vọng sẽ dụ được những con cá trê khó bắt sống dưới đáy hồ.

  • The novice fly fisherman carefully secured a translucent tippet to his artificial fly, intricately weaving it through the eyelet and tightly wrapping it around the hook.

    Người mới câu cá bằng ruồi cẩn thận buộc chặt một sợi dây trong suốt vào con ruồi giả của mình, khéo léo luồn nó qua lỗ xỏ dây và quấn chặt quanh lưỡi câu.

  • The experienced fly fisherman made sure to carry a variety of colors and strengths of tippet material as part of his essential gear, never wanting to be unprepared for any fishing situation.

    Những cần thủ câu cá bằng ruồi giàu kinh nghiệm luôn đảm bảo mang theo nhiều loại dây câu có màu sắc và độ bền khác nhau như một phần trong bộ đồ dùng cần thiết của mình, không bao giờ muốn thiếu chuẩn bị cho bất kỳ tình huống câu cá nào.

  • After a successful catch, the angler gently removed the hook and swapped out the tippet for a fresh one, ensuring that his line was ready for the next cast.

    Sau khi bắt được cá thành công, người câu cá nhẹ nhàng tháo lưỡi câu và thay dây mới, đảm bảo dây câu đã sẵn sàng cho lần câu tiếp theo.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng tippet


Bình luận ()