Ý nghĩa và cách sử dụng của từ parlance trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng parlance

parlancenoun

Cách nói

/ˈpɑːləns//ˈpɑːrləns/

Nguồn gốc của từ vựng parlance

Từ "parlance" có nguồn gốc từ thế kỷ 13 từ tiếng Pháp cổ parler, có nghĩa là "nói". Cụ thể, parlance ám chỉ phong cách hoặc cách nói, đặc biệt là trong bối cảnh trang trọng hoặc chính thức. Vào thời Trung cổ, khi các cuộc đàm phán ngoại giao và các thủ tục pháp lý đòi hỏi một ngôn ngữ chung, parlance có nghĩa là từ vựng và cú pháp cụ thể được sử dụng trong các bối cảnh này. Điều này cho phép mọi người từ các khu vực và nền tảng ngôn ngữ khác nhau giao tiếp và hiểu nhau một cách hiệu quả. Theo thời gian, parlance bắt đầu bao hàm chất lượng chung của giao tiếp ngôn ngữ, bao gồm không chỉ từ vựng và cú pháp, mà còn cả cách phát âm, ngữ điệu và ngữ pháp. Nó trở nên gắn liền với cách nói hiệu quả, rõ ràng và thuyết phục, đặc biệt là trong các bối cảnh chuyên nghiệp hoặc học thuật. Việc sử dụng parlance đã giảm dần trong thời hiện đại, vì tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ toàn cầu và từ vựng kỹ thuật đã được chuẩn hóa trên nhiều lĩnh vực khác nhau. Tuy nhiên, nó vẫn là một thuật ngữ có giá trị đối với các học giả và nhà ngôn ngữ học quan tâm đến lịch sử và sự phát triển của việc sử dụng ngôn ngữ.

Tóm tắt từ vựng parlance

type danh từ

meaningcách nói

examplein common parlance: theo cách nói thông thường

examplein legal parlance: theo cách nói pháp lý

Ví dụ của từ vựng parlancenamespace

  • The language used in the tech industry, with terms like "bug" and "algorithm," is very different from the parlance found in the medical field, where words like "symptom" and "diagnosis" are common.

    Ngôn ngữ được sử dụng trong ngành công nghệ, với các thuật ngữ như "lỗi" và "thuật toán", rất khác so với cách diễn đạt trong lĩnh vực y tế, nơi những từ như "triệu chứng" và "chẩn đoán" là phổ biến.

  • In the financial world, phrases like "portfolio diversification" and "margin calls" are part of the parlance used by investors and traders.

    Trong thế giới tài chính, những cụm từ như "đa dạng hóa danh mục đầu tư" và "yêu cầu ký quỹ" là một phần trong cách nói của các nhà đầu tư và nhà giao dịch.

  • In the legal profession, words like "affidavit," "subpoena," and "litigation" are part of the parlance that is familiar to lawyers and judges.

    Trong nghề luật, những từ như "tuyên thệ", "trát đòi hầu tòa" và "kiện tụng" là một phần trong cách nói quen thuộc của luật sư và thẩm phán.

  • The world of sports often has its own unique parlance, with terms like "slam dunk," "triple play," and "home run" used frequently by athletes and sports fans.

    Thế giới thể thao thường có cách diễn đạt riêng, với những thuật ngữ như "slam dunk", "triple play" và "home run" thường được các vận động viên và người hâm mộ thể thao sử dụng.

  • In the military, there are many specialized terms that are part of the parlance used by soldiers, sailors, and airmen, including "fire missions," "zero tolerance," and "boot camp."

    Trong quân đội, có nhiều thuật ngữ chuyên ngành thường được binh lính, thủy thủ và phi công sử dụng, bao gồm "nhiệm vụ hỏa lực", "không khoan nhượng" và "trại huấn luyện".

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng parlance


Bình luận ()