Ý nghĩa và cách sử dụng của từ transfigure trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng transfigure

transfigureverb

Biến hình

/trænsˈfɪɡə(r)//trænsˈfɪɡjər/

Nguồn gốc của từ vựng transfigure

Từ "transfigure" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "transformare", nghĩa là "thay đổi hình dạng" hoặc "biến đổi". Danh từ tiếng Latin "figura" nghĩa là "form" hoặc "hình dạng". Khi tiền tố "trans-", nghĩa là "across" hoặc "vượt ra ngoài", được thêm vào "formare", nó tạo ra từ "transfigurare", trong tiếng Anh trở thành "transfigure." Trong bối cảnh tôn giáo hoặc siêu hình, "transfigure" có nghĩa là trải qua một sự biến đổi về mặt tâm linh hoặc thần bí, thường đi kèm với sự thay đổi rõ rệt về ngoại hình. Trong Cơ đốc giáo, sự biến hình của Chúa Jesus là một sự kiện trung tâm, như được mô tả trong các Phúc âm Matthew, Mark và Luke của Kinh thánh. Khái niệm biến hình cũng xuất hiện trong các tôn giáo khác, đặc biệt là trong Ấn Độ giáo và Phật giáo, nơi nó có thể ngụ ý sự nâng cao tinh thần hoặc giác ngộ.

Tóm tắt từ vựng transfigure

type ngoại động từ

meaningbiến hình, biến dạng

meaningtôn lên, làm cho (nét mặt) rạng rỡ lên

Ví dụ của từ vựng transfigurenamespace

  • As the sun began to set, the clouds in the sky suddenly transfigured into a kaleidoscope of vibrant hues.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, những đám mây trên bầu trời đột nhiên biến thành một kính vạn hoa đầy màu sắc rực rỡ.

  • The caterpillar transfigured into a beautiful butterfly, shedding its old, earthbound skin in the process.

    Con sâu biến đổi thành một chú bướm xinh đẹp, lột bỏ lớp da cũ bám trên đất trong quá trình này.

  • The Miracle Worker, a classic novel by Helen Keller’s teacher Anne Sullivan, is the story of how this remarkable woman helped Keller transcend her physical disabilities to become a brilliant author and activist, transforming her entire life in the process.

    The Miracle Worker, một tiểu thuyết kinh điển của Anne Sullivan, giáo viên của Helen Keller, là câu chuyện về cách người phụ nữ phi thường này đã giúp Keller vượt qua những khuyết tật về thể chất để trở thành một tác giả và nhà hoạt động xuất sắc, đồng thời thay đổi toàn bộ cuộc đời cô trong quá trình đó.

  • The ancient cathedral transfigured under the soft, shimmering light of a million flickering candles, illuminating the sacred space and turning ordinary stained glass into a thousand shades of gold and jewel-toned hues.

    Nhà thờ cổ kính biến đổi dưới ánh sáng lung linh dịu nhẹ của hàng triệu ngọn nến lung linh, thắp sáng không gian linh thiêng và biến kính màu thông thường thành hàng ngàn sắc thái vàng và ngọc quý.

  • As the composer began to play his music, the world around him seemed to warp and contort, transforming into a kind of otherworldly dream state.

    Khi nhà soạn nhạc bắt đầu chơi nhạc, thế giới xung quanh ông dường như cong vênh và méo mó, biến đổi thành một trạng thái mơ màng khác thường.


Bình luận ()