Ý nghĩa và cách sử dụng của từ unaccountably trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng unaccountably

unaccountablyadverb

không thể giải thích được

/ˌʌnəˈkaʊntəbli//ˌʌnəˈkaʊntəbli/

Nguồn gốc của từ vựng unaccountably

Từ "unaccountably" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "despendre", có nghĩa là "chi tiêu" hoặc "phân tán". Thuật ngữ tiếng Pháp cổ này được mượn vào tiếng Anh trung đại là "unaspent", ám chỉ thứ gì đó không được tính đến hoặc chi tiêu. Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ này đã thay đổi. Đến thế kỷ 16, từ "unaccountable" xuất hiện, có nghĩa là "không được tính đến" hoặc "không giải thích được". Vào thế kỷ 17, dạng so sánh "unaccountably" xuất hiện, được sử dụng để mô tả thứ gì đó khó giải thích hoặc không thể giải thích được. Ngày nay, từ "unaccountably" thường được sử dụng để mô tả một hành động hoặc sự kiện bí ẩn, không thể giải thích hoặc khó hiểu. Ví dụ: "The manager couldn't explain the unaccountably high sales figures, but speculated that it might be due to a marketing campaign."

Tóm tắt từ vựng unaccountably

typephó từ

meaningkhông thể giải thích được

Ví dụ của từ vựng unaccountablynamespace

  • Jane woke up unaccountably early, unable to go back to sleep despite feeling tired the night before.

    Jane thức dậy sớm một cách khó hiểu, không thể ngủ lại được mặc dù cảm thấy mệt mỏi vào đêm hôm trước.

  • The sky turned a vivid shade of orange unaccountably during sunset, leaving the spectators in awe.

    Bầu trời đột nhiên chuyển sang màu cam rực rỡ vào lúc hoàng hôn, khiến người xem vô cùng kinh ngạc.

  • Unexpectedly, the power went out unaccountably in the middle of the night, leaving the homeowners confused and disoriented.

    Bất ngờ, điện đột nhiên mất vào giữa đêm khiến gia chủ hoang mang và mất phương hướng.

  • The mountainous terrain beyond the village was shrouded in mist unaccountably, making it impossible to see what lay ahead.

    Địa hình đồi núi phía bên kia ngôi làng bị bao phủ trong sương mù một cách khó hiểu, khiến người ta không thể nhìn thấy những gì ở phía trước.

  • The weather report promised sunshine, but unaccountably, rain poured down in torrents as the day dawned.

    Bản tin thời tiết hứa hẹn trời sẽ nắng, nhưng không hiểu sao, mưa lại đổ xuống như trút nước khi ngày mới bắt đầu.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng unaccountably


Bình luận ()