Ý nghĩa và cách sử dụng của từ unaided trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng unaided

unaidedadjective, adverb

không được trả tiền

/ʌnˈeɪdɪd//ʌnˈeɪdɪd/

Nguồn gốc của từ vựng unaided

"Unaided" bắt nguồn từ tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và quá khứ phân từ của động từ "aid". Bản thân "Aid" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "aider" có nghĩa là "giúp đỡ". Do đó, "unaided" nghĩa đen là "không được giúp đỡ". Từ này đã du nhập vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 14 và đã được sử dụng nhất quán kể từ đó. Từ này thường được dùng để mô tả một việc gì đó được thực hiện mà không cần bất kỳ sự trợ giúp nào, nhấn mạnh nỗ lực cá nhân liên quan.

Tóm tắt từ vựng unaided

type tính từ

meaningkhông được giúp đỡ

exampleto do something unaided: làm việc gì không có ai giúp đỡ

Ví dụ của từ vựng unaidednamespace

  • The student completed the exam unaided, without any external resources or notes.

    Học sinh hoàn thành bài kiểm tra mà không cần sự trợ giúp, không cần bất kỳ tài liệu hoặc ghi chú bên ngoài nào.

  • The athlete broke the record in the swimming competition, unaided and with flawless technique.

    Vận động viên này đã phá kỷ lục ở cuộc thi bơi lội mà không cần sự trợ giúp và với kỹ thuật hoàn hảo.

  • The surgeon performed the operation unaided, using only her own skills and expertise.

    Bác sĩ phẫu thuật đã tự mình thực hiện ca phẫu thuật mà không cần sự trợ giúp, chỉ sử dụng kỹ năng và chuyên môn của mình.

  • The mountain climber scaled the peak unaided, without the help of any equipment or ropes.

    Người leo núi đã leo lên đỉnh núi mà không cần sự trợ giúp của bất kỳ thiết bị hoặc dây thừng nào.

  • The scientist conducted the experiment unaided, relying only on her own knowledge and resources.

    Nhà khoa học đã tiến hành thí nghiệm mà không cần sự trợ giúp, chỉ dựa vào kiến ​​thức và nguồn lực của riêng mình.


Bình luận ()