
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
không phù hợp
Từ "unbecoming" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 15 từ tiếng Anh cổ "un" có nghĩa là "not" và "become" có nghĩa là "phát triển" hoặc "trở thành". Ban đầu, cụm từ "unbecome" ám chỉ điều gì đó không phù hợp với bản chất hoặc tính cách của một người. Theo thời gian, cụm từ này phát triển thành từ duy nhất "unbecoming", có nghĩa là thiếu phẩm giá, sự đàng hoàng hoặc sự đáng kính. Vào thế kỷ 16, từ này mang hàm ý đạo đức, ngụ ý rằng điều gì đó là không phù hợp, khiếm nhã hoặc không xứng đáng với danh tiếng của một người. Ngày nay, "unbecoming" thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc hành động được coi là đáng xấu hổ, vô danh dự hoặc không thể chấp nhận được.
tính từ
không hợp, không thích hợp; không vừa (quần áo)
unbecoming clothes: quần áo mặc không vừa
not suiting a particular person
không phù hợp với một người cụ thể
Cô ấy mặc một bộ đồ màu tím không hợp chút nào.
Hành vi ồn ào và khó chịu của cô tại bữa tiệc tối sang trọng này thực sự không phù hợp.
Sự bùng nổ của ứng cử viên trong cuộc tranh luận không phù hợp với một người đang tìm kiếm chức vụ chính trị.
Việc học sinh thường xuyên đi học muộn và thiếu chuẩn bị cho lớp học đều rất không đẹp mắt.
Hành vi phi thể thao của vận động viên trong trận đấu là vô cùng không đẹp mắt và khiến cả đội phải xấu hổ.
not appropriate or acceptable
không phù hợp hoặc chấp nhận được
Anh ta bị buộc tội có hành vi không phù hợp với một sĩ quan.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()