Ý nghĩa và cách sử dụng của từ unhurt trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng unhurt

unhurtadjective

không bị thương

/ʌnˈhɜːt//ʌnˈhɜːrt/

Nguồn gốc của từ vựng unhurt

"Unhurt" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và danh từ "hurt". Bản thân từ "hurt" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hyrt", sau đó bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*hurbaz". Gốc từ này gợi ý mối liên hệ với ý tưởng "strike" hoặc "pierce", nhấn mạnh đến tác động vật lý liên quan đến thương tích. Do đó, "unhurt" về cơ bản có nghĩa là "không bị đánh, không bị thương, không bị tổn hại".

Tóm tắt từ vựng unhurt

type tính từ

meaningkhông bị thương, không bị đau; vô sự

Ví dụ của từ vựng unhurtnamespace

  • After the accident, the passengers emerged from the car unhurt.

    Sau vụ tai nạn, hành khách ra khỏi xe đều bình an vô sự.

  • Fortunately, the fall from the ladder didn't hurt him at all, and he continued working.

    May mắn thay, cú ngã từ trên thang không làm anh ấy bị thương chút nào và anh ấy vẫn tiếp tục làm việc.

  • The burglars broke in, but thankfully, the homeowner's alarm deterred them, and they left without causing any damage or harming anyone.

    Những tên trộm đã đột nhập vào nhà, nhưng may mắn thay, hệ thống báo động của chủ nhà đã ngăn cản chúng và chúng đã rời đi mà không gây ra bất kỳ thiệt hại hay làm hại bất kỳ ai.

  • The doctors were amazed that the patient's condition improved dramatically overnight, as she appeared to be unhurt after suffering from a severe illness.

    Các bác sĩ rất ngạc nhiên khi tình trạng của bệnh nhân cải thiện đáng kể chỉ sau một đêm, vì cô ấy dường như không hề bị thương sau khi trải qua một căn bệnh nghiêm trọng.

  • Although the storm was fierce, the neighbors reported seeing no signs of damage to the garden or any hidden wounds to their pets.

    Mặc dù cơn bão rất dữ dội, những người hàng xóm cho biết họ không thấy dấu hiệu hư hại nào ở khu vườn hay bất kỳ vết thương nào trên vật nuôi của họ.


Bình luận ()