
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sự mơ hồ
"Vagueness" bắt nguồn từ tiếng Latin "vagus", có nghĩa là "wandering" hoặc "không chắc chắn". Điều này phản ánh ý nghĩa cốt lõi của sự mơ hồ, đó là sự thiếu rõ ràng hoặc chính xác. Từ "vagus" được đưa vào tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 14 và "vagueness" xuất hiện như một danh từ vào thế kỷ 16. Ý nghĩa của nó vẫn tồn tại trong suốt chiều dài lịch sử, mô tả những thứ không chính xác, không rõ ràng hoặc thiếu chi tiết cụ thể.
danh từ
tính chất mập mờ; tình trạng mơ hồ
vẻ lơ đãng
Default
tính mơ hồ, tính không rõ ràng
the fact of not being clear in a person's mind
thực tế là tâm trí của một người không rõ ràng
sự mơ hồ về mục tiêu của họ
Những tuyên bố của chính trị gia về vấn đề này còn mơ hồ, khiến khán giả bối rối về lập trường thực sự của ông.
Mô tả công việc có quá nhiều thông tin mơ hồ, khiến việc xác định trình độ của tôi có phù hợp hay không trở nên khó khăn.
Phong cách viết của tác giả không rõ ràng, gây khó khăn cho việc theo dõi cốt truyện và hiểu ý nghĩa của một số cảnh.
Những lời hứa của nhân viên bán hàng rất mơ hồ, khiến khách hàng mất niềm tin vào lợi ích của sản phẩm.
the fact of not having or giving enough information or details about something
thực tế là không có hoặc cung cấp đủ thông tin hoặc chi tiết về một cái gì đó
sự mơ hồ vô ích của định nghĩa
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()