
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sự nhìn, tầm nhìn, nhìn thấy, xem, quan sát
Từ "view" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Lần sử dụng sớm nhất được ghi chép lại của từ này có từ khoảng năm 725 sau Công nguyên. Nó bắt nguồn từ "wehu" trong tiếng Đức nguyên thủy, có liên quan đến từ gốc "weh-" trong tiếng Ấn-Âu nguyên thủy, có nghĩa là "nhìn thấy". Trong tiếng Anh cổ, từ "view" có nghĩa là "nhìn thấy" hoặc "chiêm ngưỡng", và thường được sử dụng trong các cụm từ như "I view thee" (Tôi thấy bạn) hoặc "I view the land" (Tôi thấy vùng đất). Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm các ý tưởng như "opinion" hoặc "perspective", và nó bắt đầu được sử dụng trong các ngữ cảnh như "I have a different view of the situation". Ngày nay, chúng ta sử dụng từ "view" theo nhiều cách khác nhau, từ việc mô tả góc nhìn trực quan đến việc bày tỏ ý kiến hoặc quan điểm.
danh từ
sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt
to go out of view: đi khuất không nhìn thấy được nữa
hidden from view: bị che khuất
to come in view: hiện ra trước mắt
cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh
to view a matter from one's standpoint: nhìn vấn đề theo quan điểm của mình
panoramic view of the town: toàn cảnh của thành phố
dịp được xem, cơ hội được thấy
private view: cuộc trưng bày (tranh...) dành riêng cho bạn bè và các nhà phê bình
ngoại động từ
thấy, nhìn, xem, quan sát
to go out of view: đi khuất không nhìn thấy được nữa
hidden from view: bị che khuất
to come in view: hiện ra trước mắt
nhìn, xét, nghĩ về
to view a matter from one's standpoint: nhìn vấn đề theo quan điểm của mình
panoramic view of the town: toàn cảnh của thành phố
what you can see from a particular place or position, especially beautiful countryside
những gì bạn có thể nhìn thấy từ một địa điểm hoặc vị trí cụ thể, đặc biệt là vùng quê xinh đẹp
Có những khung cảnh tuyệt đẹp của vùng nông thôn xung quanh.
Hầu hết các phòng đều có tầm nhìn toàn cảnh đại dương.
Khung cảnh nhìn từ đỉnh tháp thật ngoạn mục.
quang cảnh biển/núi
Tôi muốn một căn phòng có tầm nhìn.
Ngôi nhà có tầm nhìn tuyệt đẹp ra biển.
quang cảnh từ căn hộ của anh ấy
một cái nhìn qua thung lũng
một căn phòng có tầm nhìn ngoạn mục ra vịnh
một nơi để thư giãn và ngắm cảnh
used when you are talking about whether you can see something or whether something can be seen in a particular situation
được sử dụng khi bạn đang nói về việc bạn có thể nhìn thấy thứ gì đó hay liệu thứ gì đó có thể được nhìn thấy trong một tình huống cụ thể hay không
Hồ sớm hiện ra trong tầm mắt.
Mặt trời biến mất khỏi tầm nhìn.
Căng thẳng trong ban nhạc vẫn được giấu kín trước công chúng.
Không có ai trong tầm nhìn.
Tôi trốn ở hành lang khuất tầm nhìn.
Ngồi xuống đi - bạn đang chắn tầm nhìn của tôi đấy.
Tôi không có tầm nhìn tốt về sân khấu.
Một người phụ nữ đội chiếc mũ rất lớn đang chắn tầm nhìn của tôi về cuộc diễu hành.
Con dao hiện rõ trên bàn bếp.
Chúng tôi có tầm nhìn rất kém về sân khấu từ nơi chúng tôi đang ngồi.
Họ đứng vẫy tay trên sân ga cho đến khi đoàn tàu biến mất khỏi tầm nhìn.
Cây cột ngăn cản tôi nhìn rõ hành động.
a personal opinion about something; an attitude towards something
ý kiến cá nhân về điều gì đó; một thái độ đối với một cái gì đó
có quan điểm chính trị mạnh mẽ
Tôi và cô ấy có quan điểm trái ngược nhau về vấn đề này.
Quan điểm của ông về chủ đề này đã được nhiều người biết đến.
Cuộc họp sẽ tạo cơ hội cho mọi người bày tỏ quan điểm của mình về vấn đề này.
Chúng tôi cho rằng việc can thiệp là sai lầm.
Bằng chứng này ủng hộ quan điểm cho rằng có quá nhiều bạo lực trên truyền hình.
Mặt khác, tôi lại có quan điểm khác.
Tôi e rằng tôi không chia sẻ quan điểm này.
Quan điểm riêng/cá nhân của tôi là…
Theo quan điểm của tôi đó là một sự lãng phí thời gian.
Đã có sự trao đổi quan điểm thẳng thắn (= một cuộc tranh luận giận dữ) giữa Tiến sĩ Wilson và các thành viên khác của ủy ban.
Theo quan điểm này, tăng trưởng kinh tế diễn ra theo từng giai đoạn kéo dài.
Sau khi trải qua thời gian trong tù, ông có cái nhìn khá tiêu cực về hệ thống hình phạt.
Tôi cho rằng cần phải có ngoại lệ trong trường hợp này.
Tại cuộc họp, chúng tôi hy vọng mọi người sẽ trao đổi quan điểm một cách tự do.
Các chuyên gia có quan điểm rất khác nhau về chủ đề này.
a way of understanding or thinking about something
một cách hiểu hoặc suy nghĩ về một cái gì đó
Anh ấy có cái nhìn lạc quan về cuộc sống.
quan điểm Kitô giáo về thế giới
Cuốn sách mang đến cho người đọc cái nhìn sâu sắc hơn về đời sống chính trị.
Quan điểm truyền thống cho rằng hôn nhân là để kéo dài.
an occasion when a video is watched online
một dịp khi một video được xem trực tuyến
Màn trình diễn của anh đã lan truyền mạnh mẽ, thu hút hơn 8 triệu lượt xem trên YouTube.
a photograph or picture that shows an interesting place or scene
một bức ảnh hoặc hình ảnh cho thấy một địa điểm hoặc cảnh thú vị
một cuốn sách với quan điểm của Paris
Trong những chuyến thăm của mình, ông đã vẽ quang cảnh thị trấn và vùng nông thôn xung quanh.
a special chance to see or admire something
một cơ hội đặc biệt để xem hoặc ngưỡng mộ một cái gì đó
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()