
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
nhìn, theo dõi, quan sát, sự canh gác, sự canh phòng
Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "watch" bắt đầu được sử dụng để mô tả hành động canh gác hoặc thức đêm, thường là vì mục đích quân sự hoặc an ninh. Ý nghĩa của từ này cuối cùng đã phát triển thành từ để mô tả thiết bị đeo trên cổ tay, được thiết kế để theo dõi thời gian. Vào năm 1554, từ "watch" trong tiếng Anh lần đầu tiên được sử dụng để mô tả một thiết bị báo giờ, cụ thể là "watchful eye" hoặc một thiết bị "watches over" cho biết thời gian trôi qua. Từ đó, từ "watch" trở thành từ đồng nghĩa với chiếc đồng hồ mà chúng ta biết và yêu thích ngày nay!
danh từ
đồng hồ quả quít; đồng hồ đeo tay
to watch the clothes: trông nom quần áo
danh từ
sự canh gác, sự canh phòng
to watch the clothes: trông nom quần áo
người canh gác, người canh phòng; người gác, người trực
to watch a mouse: rình một con chuột
the suspect is watched by the police: kẻ tình nghi bị công an theo dõi
tuần canh, phiên canh, phiên gác
to watch the others play: nhìn những người khác chơi
to look at somebody/something for a time, paying attention to what happens
nhìn ai/cái gì một lúc, chú ý đến điều gì xảy ra
Tôi đang ở trong phòng khách, xem TV.
Một đám đông lớn đã xem trận đấu vào thứ Bảy.
xem một bộ phim/phim/video/chương trình
Bộ phim được làm rất tốt và thú vị khi xem — đừng mong đợi một bộ phim kinh điển.
Anh ấy ngồi trên mặt đất và nhìn tôi với vẻ thích thú.
Anh quan sát ngôi nhà để tìm dấu hiệu hoạt động.
Anh quan sát những dấu hiệu hoạt động trong nhà.
‘Bạn có muốn chơi không?’ ‘Không, cảm ơn – tôi sẽ chỉ xem thôi.’
Cô đứng nhìn chiếc taxi rời đi.
Chúng tôi theo dõi để xem điều gì sẽ xảy ra tiếp theo.
Hãy xem tôi làm gì rồi bạn thử nhé.
Cô nhìn bọn trẻ chơi đùa trong sân.
Họ nhìn chiếc xe buýt biến mất ở phía xa.
Anh không thể liên lạc được với cô nên đành phải đứng nhìn và chờ đợi.
Anh ấy đang ngấu nghiến bữa ăn của mình trong khi tôi nhìn một cách ghen tị.
Anh ấy cho tôi xem trong khi anh ấy lắp ráp mô hình.
Anh vô cùng thích thú quan sát cách cô dỗ dành những con vật vào bên trong.
Tôi có thể thấy Robby đang tò mò quan sát.
to take care of somebody/something for a short time
chăm sóc ai/cái gì trong thời gian ngắn
Bạn có thể trông túi giúp tôi trong khi tôi mua báo được không?
Không sao đâu, tôi có thể trông em bé một lúc.
to be careful about something
phải cẩn thận về một cái gì đó
Hãy cẩn thận cái mồm! (= hãy cẩn thận, vì bạn đang ở trong tình huống nguy hiểm)
Hãy cẩn thận túi xách của bạn - có những tên trộm xung quanh.
Hãy quan sát đầu của bạn trên trần nhà thấp.
Tôi phải xem từng đồng xu (= hãy cẩn thận với những gì tôi chi tiêu).
Này, coi chừng cậu đang đi đâu đấy!
to pay attention to a situation so that you notice any changes
chú ý đến một tình huống để bạn nhận thấy bất kỳ thay đổi
Chúng tôi đang theo dõi tình hình rất cẩn thận.
Cuộc bầu cử này đang được theo dõi chặt chẽ trong khu vực.
Lĩnh vực bán lẻ thực phẩm là một lĩnh vực cần theo dõi.
Chúng tôi sẽ theo dõi mọi diễn biến.
to observe somebody's activities without their knowledge, especially over a period of time
quan sát hoạt động của ai đó mà họ không hề biết, đặc biệt là trong một khoảng thời gian
Anh không biết mình đang bị chính quyền theo dõi.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()