Ý nghĩa và cách sử dụng của từ wench trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng wench

wenchnoun

gái điếm

/wentʃ//wentʃ/

Nguồn gốc của từ vựng wench

Từ "wench" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, vào thế kỷ 13. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wēnc", có nghĩa là "girl" hoặc "phụ nữ trẻ". Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển theo hướng có nhiều hàm ý tiêu cực hơn, đặc biệt là trong bối cảnh phụ nữ tầng lớp thấp hoặc phục vụ. Vào cuối thời Trung cổ, "wench" thường được sử dụng thay thế cho "whore" hoặc "gái mại dâm", do những người phụ nữ như vậy liên quan đến quán rượu và các địa điểm giải trí phổ biến. Cách sử dụng này tiếp tục cho đến thời kỳ đầu hiện đại, vì "wench" đã trở thành một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ những người phụ nữ làm nghề bán hàng rong, phục vụ quán bar hoặc người hầu trong quán rượu và nhà trọ. Mặc dù việc sử dụng "wench" như một thuật ngữ mang tính miệt thị đã giảm dần, nhưng nó vẫn giữ lại một số liên tưởng lịch sử, đặc biệt là trong bối cảnh tái hiện lịch sử hoặc hội chợ thời Phục hưng, nơi "wenches" có thể được miêu tả là ăn mặc hở hang hoặc là những hình ảnh biếm họa khác về phụ nữ thời trung cổ. Ngày nay, từ này thường được coi là lỗi thời hoặc mang tính xúc phạm, và tốt nhất là nên tránh sử dụng trong bối cảnh hiện đại.

Tóm tắt từ vựng wench

type danh từ

meaningthiếu nữ, cô gái; thôn nữ

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) đĩ, gái điếm

type nội động từ

meaningtán gái

meaningđi nhà thổ (đàn ông); làm đĩ (đàn bà)

Ví dụ của từ vựng wenchnamespace

  • The pirate captain addressed the rowdy group of wenches aboard his ship, warning them to behave or face the consequences.

    Tên thuyền trưởng cướp biển đã nói chuyện với nhóm gái điếm ồn ào trên tàu của mình, cảnh cáo họ phải cư xử đúng mực nếu không sẽ phải chịu hậu quả.

  • The wench serving drinks at the local tavern caught the eye of the dashing young gentleman, who couldn't resist asking her for a dance.

    Cô gái phục vụ đồ uống tại quán rượu địa phương đã lọt vào mắt xanh của chàng trai trẻ đẹp trai, người không thể cưỡng lại việc mời cô khiêu vũ.

  • After drinking too much ale, the group of boisterous wenches began to cause a scene at the village faire, much to the chagrin of the townsfolk.

    Sau khi uống quá nhiều bia, nhóm gái điếm ồn ào bắt đầu gây náo loạn tại hội chợ làng, khiến người dân thị trấn vô cùng khó chịu.

  • The wench selling fruit in the marketplace was shrewd enough to spot a pair of pickpockets lurking in the crowd and alerted the authorities.

    Cô gái bán trái cây ở chợ đã đủ tinh ý để phát hiện ra một cặp móc túi ẩn núp trong đám đông và báo cho chính quyền.

  • The young wench fled the violent altercation between her lover and his jealous ex-girlfriend, fearing for her safety.

    Cô gái trẻ đã bỏ trốn khỏi cuộc cãi vã dữ dội giữa người tình và bạn gái cũ ghen tuông của anh ta vì lo sợ cho sự an toàn của mình.


Bình luận ()