Ý nghĩa và cách sử dụng của từ wheezy trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng wheezy

wheezyadjective

wheezy

/ˈwiːzi//ˈwiːzi/

Nguồn gốc của từ vựng wheezy

"Wheezy" bắt nguồn từ động từ "wheeze", mô tả âm thanh của hơi thở khó nhọc. Âm thanh này có thể là từ tượng thanh, nghĩa là nó bắt chước âm thanh mà nó mô tả. Việc sử dụng sớm nhất được biết đến của "wheeze" có từ thế kỷ 16, nhưng nguồn gốc của nó có thể còn lâu đời hơn nữa. Mối liên hệ của từ này với hơi thở và âm thanh liên quan khiến nguồn gốc của nó trở nên trực quan và có thể có trước ngôn ngữ được ghi lại.

Tóm tắt từ vựng wheezy

type tính từ

meaning(y học) khò khè

Ví dụ của từ vựng wheezynamespace

  • The old man's breathing became increasingly wheezy as his lung condition worsened.

    Hơi thở của ông già ngày càng khò khè vì tình trạng phổi của ông ngày càng xấu đi.

  • She coughed and let out a wheezy laugh, trying to disguise the fact that she was struggling to catch her breath.

    Cô ho và cười khò khè, cố gắng che giấu sự thật rằng cô đang cố gắng lấy lại hơi thở.

  • The doctor prescribed medication to help soothe the wheezy wheezing coming from the patient's chest.

    Bác sĩ kê đơn thuốc để giúp làm dịu tiếng khò khè phát ra từ ngực của bệnh nhân.

  • The baby's chest heaved and released sharp, wheezy sounds as she struggled to draw air into her tiny lungs.

    Ngực của em bé phập phồng và phát ra những âm thanh khò khè sắc nhọn khi em cố gắng hít không khí vào đôi phổi nhỏ bé của mình.

  • The educator identified the student's wheezy cough as a sign of asthma and made arrangements for medical attention.

    Giáo viên xác định tiếng ho khò khè của học sinh là dấu hiệu của bệnh hen suyễn và đã sắp xếp việc chăm sóc y tế.


Bình luận ()