
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
giành lại
Cụm từ "win back" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 trong bối cảnh giành lại sự ủng hộ của một người trước đó đã ngừng ủng hộ một mục đích hoặc sự kiện cụ thể. Ban đầu, cụm từ này ám chỉ việc giành lại sự ủng hộ của những người ủng hộ đã từ bỏ một đảng phái chính trị, nhóm tôn giáo hoặc đội thể thao do các tranh chấp nội bộ, bê bối hoặc thất bại. Trong bối cảnh này, cụm từ "win" có nghĩa là vượt qua một trở ngại hoặc đánh bại đối thủ cạnh tranh. "Quay lại" có nghĩa là khôi phục lại vị trí ban đầu hoặc quay trở lại điểm ban đầu. Những người ủng hộ quay lại đã giúp giành lại động lực đã mất. Việc sử dụng "win back" đã mở rộng sang các lĩnh vực khác như tài chính, tiếp thị và dịch vụ khách hàng vào cuối thế kỷ 20. Trong tài chính, cụm từ này có nghĩa là giành lại những gì đã mất trước đó do các khoản đầu tư không hiệu quả hoặc thua lỗ tài chính. Trong tiếp thị, cụm từ này ám chỉ việc giành lại lòng trung thành của những khách hàng đã rời bỏ một thương hiệu do chất lượng hoặc dịch vụ kém. Trong dịch vụ khách hàng, cụm từ này có nghĩa là giành lại những khách hàng thất vọng bằng cách giải quyết khiếu nại của họ và cung cấp dịch vụ tốt hơn. Tóm lại, "win back" là một biểu hiện tượng trưng có nguồn gốc từ thế giới thể thao và chính trị, và được dùng để biểu thị quá trình giành lại sự ủng hộ đã mất hoặc phục hồi những gì đã mất.
Sau một năm xa cách, Jane đang cố gắng giành lại tình cảm của chồng cũ bằng cách đưa anh đi hẹn hò lãng mạn và xin lỗi vì những sai lầm của mình.
Chủ doanh nghiệp đang gặp khó khăn đang nỗ lực giành lại lòng tin của khách hàng không hài lòng bằng cách hoàn lại tiền và cải thiện kiểm soát chất lượng.
Tỷ lệ ủng hộ của chính trị gia này đã giảm, nhưng bà quyết tâm giành lại cử tri bằng cách vạch ra chương trình nghị sự mới và giải quyết mối quan tâm của họ.
Vận động viên này bị thương ở đầu gối, buộc cô phải nghỉ thi đấu. Cô hiện đang thực hiện chương trình phục hồi chức năng nghiêm ngặt để giành lại vị trí trong đội.
Vị đầu bếp này đã mất đi sự nổi tiếng sau vụ bê bối vệ sinh, nhưng ông đang lấy lại danh tiếng bằng cách áp dụng các biện pháp an toàn mới và gây ấn tượng với giới phê bình bằng kỹ năng nấu nướng của mình.
Điểm số của học sinh này bị ảnh hưởng do quản lý thời gian kém, nhưng hiện tại em đang chủ động thực hiện các biện pháp để lấy lại vị thế học tập của mình thông qua việc học thêm và học kèm.
Danh tiếng của công ty đã bị tổn hại do việc thu hồi sản phẩm, nhưng họ đang nỗ lực để giành lại niềm tin của người tiêu dùng bằng cách khắc phục vấn đề và giao tiếp cởi mở.
Danh tiếng của nam ca sĩ đã bị ảnh hưởng vì rắc rối pháp lý, nhưng anh đang cố gắng giành lại sự ủng hộ của công chúng bằng cách sửa chữa sai lầm và tập trung vào âm nhạc của mình.
Nữ nhà báo từng bất đồng quan điểm với biên tập viên, nhưng hiện cô đang nỗ lực giành lại lòng tin của ông bằng cách đáp ứng thời hạn và vượt quá mong đợi với các bài báo cáo của mình.
Cô bé đã mất đi người bạn thân nhất của mình vì một sự hiểu lầm, nhưng giờ đây cô bé đang cố gắng giành lại tình bạn bằng cách xin lỗi và cho bạn mình thấy cô bé quan tâm đến bạn mình đến mức nào.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()