
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
khô héo
Từ "wither" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh-Saxon. Từ tiếng Anh cổ "whǣðrian" có nghĩa là "to wither" hoặc "to cause to wither", và nó bắt nguồn từ gốc tiếng Đức "wik-", có nghĩa là "weak" hoặc "wasted". Từ tiếng Anh cổ đã phát triển theo thời gian thành từ tiếng Anh trung đại "whтыden", thường được dùng để mô tả tình trạng cây cối và hoa cỏ khô héo hoặc héo mòn do thiếu nước hoặc nhiệt độ. Cách viết của từ này thay đổi theo thời gian, với các biến thể như "witheryen" và "withrie" xuất hiện trong các văn bản tiếng Anh ban đầu. Thuật ngữ "wither" cũng được dùng để mô tả tình trạng khô héo hoặc teo nhỏ các bộ phận khác trên cơ thể, chẳng hạn như bàn tay và bàn chân, do tuổi tác hoặc bệnh tật. Trong thời kỳ Phục hưng, từ này ít mang nghĩa đen hơn và được dùng như một phép ẩn dụ cho việc mất đi sức sống hoặc năng lượng, đặc biệt là trong bối cảnh tình yêu và đam mê. Ngày nay, từ "wither" chủ yếu được dùng để mô tả tình trạng khô héo và teo nhỏ của hoa và cây, nhưng nó cũng có thể ám chỉ sự phai nhạt hoặc suy tàn của những thứ khác, chẳng hạn như lòng can đảm hoặc hy vọng. Nguồn gốc của nó trong tiếng Anh cổ cung cấp một mối liên hệ rõ ràng với thế giới tự nhiên và sự mong manh của cuộc sống, nhắc nhở chúng ta về bản chất phù du của mọi thứ.
ngoại động từ
làm héo, làm tàn úa; làm teo
a withered arm: cánh tay bị teo
làm khô héo, làm cho héo hắt đi
grief has withered his heart: những nỗi sầu muộn làm khô héo tâm can anh ta
làm cho bối rối
to wither someone with a look: nhìn ai làm cho người ta bối rối
nội động từ
héo, tàn, úa (cây cối, hoa)
a withered arm: cánh tay bị teo
héo mòn, tiều tuỵ (người); tàn tạ (sắc đẹp); tiêu tan (hy vọng...)
grief has withered his heart: những nỗi sầu muộn làm khô héo tâm can anh ta
if a plant withers or something withers it, it dries up and dies
nếu một cái cây khô héo hoặc một cái gì đó khô héo, nó sẽ khô héo và chết
Cỏ đã khô héo dưới nắng ấm.
Cỏ khô héo dưới ánh nắng thiêu đốt.
Những bông hoa trên những cây bị bỏ quên trong vườn đã héo úa vì thiếu nước.
Những chiếc lá trên cành cây héo úa trong mùa đông khắc nghiệt.
Những quả trên cây trông rất đẹp và chín, nhưng chúng bắt đầu héo và rụng sau khi bị sâu bệnh tấn công.
to become less or weaker, especially before disappearing completely
trở nên ít hơn hoặc yếu hơn, đặc biệt là trước khi biến mất hoàn toàn
Tất cả hy vọng của chúng tôi chỉ khô héo đi.
Nếu không có đầu tư, các ngành công nghiệp trong nước sẽ bị héo tàn.
Sự ủng hộ của họ đơn giản là đã khô héo.
Việc kinh doanh lụi tàn và cuối cùng chết.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()