
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
tồi tệ nhất
Từ "worst" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và là một từ phái sinh của từ "weorst", có nghĩa là "trái đầu mùa" hoặc "con đầu lòng". Theo thời gian, ý nghĩa của "weorst" đã phát triển. Đến thế kỷ 12, nó có nghĩa là "ít tốt nhất" hoặc "imperfect" trong tiếng Anh trung đại, được cho là kết quả của thói quen xưng tội trong đó các nhà sư đọc Kinh Lạy Cha theo thứ hạng, với "least" hoặc "smallest" là thứ hạng tệ nhất. Khi tiếng Anh tiếp tục phát triển, cách viết của "weorst" trở thành "worst," và ý nghĩa phát triển hơn nữa để chỉ lựa chọn ít mong muốn hoặc thuận lợi nhất trong một tình huống nhất định. Cách sử dụng này đã trở nên vững chắc trong thế kỷ 16, khi tiếng Anh trải qua những thay đổi đáng kể, đơn giản hóa các quy tắc ngữ pháp và từ vựng. Ngày nay, "worst" là một từ tiếng Anh được sử dụng phổ biến, có hàm ý rõ ràng và tiêu cực, bắt nguồn từ nhiều thế kỷ bối cảnh lịch sử và sự phát triển ngôn ngữ.
tính từ (cấp cao nhất của bad)
xấu nhất, tồi nhất, tệ nhất
to worst an adversary: đánh bại đối phương
to be prepared for the worst: chuẩn bị đợi cái xấu nhất
độc ác nhất
when the plague was at its worst: khi bệnh dịch hạch ở vào thời kỳ kịch liệt nhất
the worst of the storm is over: lúc dữ dội nhất của cơn bão đã qua
nghiêm trọng nhất
to get the worst of it: thua kém, thất bại
to put somebody to the worst: đánh bại ai
phó từ (cấp cao nhất của badly)
xấu nhất, tồi nhất, tệ nhất
to worst an adversary: đánh bại đối phương
to be prepared for the worst: chuẩn bị đợi cái xấu nhất
Đồ ăn ở nhà hàng đó chắc chắn là tệ nhất mà tôi từng nếm.
Bộ phim tôi vừa xem có kịch bản và diễn xuất tệ nhất mà tôi từng thấy trên màn ảnh.
Tôi đã trải qua nhiều ngày tồi tệ, nhưng hôm nay có lẽ là ngày tồi tệ nhất từ trước đến nay.
Tình trạng giao thông tệ đến mức tôi phải mất sáu giờ mới đến nơi, đây là chuyến đi tệ nhất mà tôi từng trải qua.
Đội đã thua với tỷ số cách biệt lớn nhất trong lịch sử của họ, dẫn đến một màn trình diễn tệ hại đáng xấu hổ khiến mọi người đều cảm thấy thất bại.
Chúng ta càng sớm sửa được chiếc máy hỏng này thì càng tốt - nó chỉ gây ra rắc rối kể từ ngày chúng ta mua nó, khiến đây trở thành món đồ mua sắm tệ nhất mà chúng ta từng thực hiện.
Chiếc ba lô tôi mua cho chuyến đi cuối cùng lại là khoản đầu tư tệ nhất của tôi - nó quá nhỏ để đựng hết đồ đạc, quá nặng để mang và hỏng vào cuối ngày đầu tiên.
Sau nhiều tuần làm việc, dự án tôi nộp là một thảm họa thực sự - nó có quá nhiều lỗi và thiếu sót đến nỗi giáo sư của tôi đã cho tôi điểm thấp nhất mà tôi từng nhận được.
Bác sĩ nha khoa tôi đến đã nhổ nhầm ba chiếc răng của tôi, khiến tôi đau đớn và phá hỏng một ngày vốn đã kinh khủng - tôi tin chắc rằng đó là trải nghiệm y tế tồi tệ nhất trong cuộc đời tôi.
Dự báo thời tiết cho tuần tới chỉ toàn mưa, khiến đây trở thành dự báo tệ nhất cho kỳ nghỉ hè mà tôi từng nghe.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()