Ý nghĩa và cách sử dụng của từ yang trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng yang

yangnoun

Cái mà

/jæŋ//jæŋ/

Nguồn gốc của từ vựng yang

Từ "yang" là một khái niệm cơ bản trong triết học truyền thống Trung Quốc và có nguồn gốc từ văn hóa Trung Quốc cổ đại. Đây là một trong hai nguyên tắc tạo nên thuyết âm dương, nguyên tắc còn lại là âm. Dương đại diện cho năng lượng chủ động, nam tính và ánh sáng trong vũ trụ trong khi âm biểu thị năng lượng thụ động, nữ tính và bóng tối. Thuật ngữ Dương bắt nguồn từ tiếng Trung “wang”, có nghĩa là "bright" hoặc "mặt nắng". Trong vũ trụ học Trung Quốc cổ đại, mặt trời, biểu tượng của năng lượng Dương, được tôn thờ như một vị thần. Người ta tin rằng mặt trời mang lại sự ấm áp, ánh sáng và năng lượng cho các sinh vật sống trên trái đất, và do đó, nó được coi là một thế lực siêu nhiên. Khái niệm Dương đã được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Quốc, võ thuật và phong thủy trong hàng nghìn năm. Dương đại diện cho sức sống, sức mạnh và lòng dũng cảm, trong khi âm đại diện cho sự tĩnh lặng, sáng tạo và khả năng tiếp thu. Tóm lại, từ "Dương" có nguồn gốc từ văn hóa Trung Hoa cổ đại như một biểu tượng của ánh sáng, sự ấm áp và năng lượng, và ý nghĩa của nó vẫn được lưu truyền trong triết học, y học và văn hóa Trung Hoa cho đến ngày nay.

Tóm tắt từ vựng yang

typedanh từ

meaningdương (trong thuyết Âm Dương của Trung Quốc)

Ví dụ của từ vựng yangnamespace

  • The calming nature of the garden provided a much-needed yang to the busy and chaotic cityscape.

    Bản chất yên bình của khu vườn mang lại sự tĩnh lặng cần thiết cho cảnh quan thành phố bận rộn và hỗn loạn.

  • After a long day at work, I find solace in the yang represented by my cozy and quiet home, far away from the hustle and bustle of my yin workspace.

    Sau một ngày dài làm việc, tôi tìm thấy niềm an ủi trong tính dương được thể hiện qua ngôi nhà ấm cúng và yên tĩnh của mình, tránh xa sự hối hả và nhộn nhịp của không gian làm việc mang tính âm.

  • The yang persona of my best friend, filled with energy and enthusiasm, helps balance out my introverted and contemplative nature.

    Tính cách dương của người bạn thân nhất của tôi, tràn đầy năng lượng và nhiệt huyết, giúp cân bằng bản chất hướng nội và trầm tư của tôi.

  • The yin and yang of a relationship can lead to a healthy and well-rounded partnership, where both parties compliment and balance each other's strengths and weaknesses.

    Sự cân bằng âm dương trong một mối quan hệ có thể dẫn đến một mối quan hệ lành mạnh và toàn diện, trong đó cả hai bên bổ sung và cân bằng điểm mạnh và điểm yếu của nhau.

  • The yang potential power of the sun contrasts greatly with the yin quality of nighttime and darkness.

    Sức mạnh tiềm tàng dương của mặt trời tương phản rất nhiều với tính chất âm của ban đêm và bóng tối.


Bình luận ()