yay là gì? Cách dùng trong tiếng Anh

Khám phá nghĩa của từ yay trong tiếng Anh, cách phát âm chuẩn và cách sử dụng đúng trong các tình huống thực tế. Xem ví dụ minh họa và mẹo ghi nhớ dễ dàng.

Định nghĩa & cách đọc từ yay

yayexclamation

vâng

/jeɪ//jeɪ/

Từ yay bắt nguồn từ đâu?

Nguồn gốc của từ "yay" như một cách diễn đạt sự phấn khích và vui mừng có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 tại Hoa Kỳ. Thuật ngữ này được cho là xuất hiện như một phiên bản rút gọn và đơn giản hóa của từ "hooray", bản thân từ này có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19. "Hooray" thường được sử dụng như một tiếng kêu chiến thắng hoặc lời cảm thán, đặc biệt là trong các sự kiện thể thao hoặc học thuật, để thể hiện sự nhiệt tình và chiến thắng. Theo thời gian, "hooray" đã phát triển và được chuyển thể thành "yay" do cấu trúc ngắn gọn và súc tích hơn, giúp việc nói dễ dàng và nhanh hơn. Ngày nay, "yay" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ ăn mừng thành công đến biểu thị sự đồng ý và mang đến tông điệu vui vẻ và lạc quan cho bất kỳ cuộc trò chuyện hoặc tình huống nào.

Ví dụ của từ vựng yaynamespace

  • After passing the final exam, the students let out a collective yay!

    Sau khi vượt qua kỳ thi cuối kỳ, tất cả học sinh đều reo lên vui mừng!

  • The winning team celebrated with screams of yay as the confetti rained down on them.

    Đội chiến thắng ăn mừng bằng những tiếng reo hò phấn khích khi hoa giấy rơi như mưa xuống người họ.

  • When the power came back on after a lengthy outage, the house was filled with yays and cheers.

    Khi điện trở lại sau thời gian dài mất điện, cả ngôi nhà tràn ngập tiếng reo hò và reo hò.

  • The audience erupted in yays as the band took to the stage.

    Khán giả reo hò phấn khích khi ban nhạc bước lên sân khấu.

  • The birthday girl jumped for joy and exclaimed, "Yay! I'm another year older!"

    Cô bé mừng sinh nhật nhảy cẫng lên vì sung sướng và reo lên: "Yay! Mình lại thêm một tuổi nữa rồi!"


Bình luận ()