Ý nghĩa và cách sử dụng của từ yearningly trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng yearningly

yearninglyadverb

khao khát

/ˈjɜːnɪŋli//ˈjɜːrnɪŋli/

Nguồn gốc của từ vựng yearningly

Từ "yearningly" là một trạng từ về cơ bản có nghĩa là với hoặc theo cách thể hiện sự khao khát hoặc mong muốn mãnh liệt. Việc sử dụng "yearningly" sớm nhất được ghi chép có từ thế kỷ 15, bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "gierian" (khao khát) và hậu tố "-ingly", tạo thành một trạng từ. Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, khoảng năm 1300-1500, "yearningly" nổi lên như một từ riêng biệt, với nghĩa là thực hiện hoặc được đặc trưng bởi hành động khao khát. Ban đầu, nó được dùng để mô tả cảm xúc, chẳng hạn như khao khát hoặc mong muốn, nhưng theo thời gian, cách sử dụng của nó đã mở rộng để truyền tải cảm giác khao khát hoặc thèm muốn mãnh liệt. Trong suốt nhiều thế kỷ, "yearningly" đã xuất hiện trong văn học, thơ ca và nhiều tác phẩm viết khác nhau, thường được sử dụng để truyền tải cảm giác khao khát hoặc mong muốn sâu sắc. Ngày nay, nó vẫn là một phần quan trọng của tiếng Anh, thường được dùng để truyền đạt cảm xúc mãnh liệt về mong muốn, khao khát hoặc thậm chí là nỗi nhớ.

Tóm tắt từ vựng yearningly

typephó từ

meaningkhát khao, tha thiết

Ví dụ của từ vựng yearninglynamespace

  • Sarah gazed at the sunset, yearningly longing for the warmth and light that summer months would soon bring.

    Sarah ngắm hoàng hôn, khao khát sự ấm áp và ánh sáng mà những tháng mùa hè sắp mang lại.

  • The musician played a haunting melody that echoed through the empty hall, yearningly calling out to the audience that was nowhere to be seen.

    Người nhạc sĩ chơi một giai điệu ám ảnh vang vọng khắp hội trường trống trải, khao khát gọi mời khán giả đang biến mất không thấy đâu.

  • The prisoner looked through the bars, yearningly wishing for the freedom that seemed a distant dream.

    Người tù nhìn qua song sắt, khao khát sự tự do dường như là một giấc mơ xa vời.

  • The artist stared at the blank canvas, yearningly waiting for inspiration to strike and bring her work to life.

    Người nghệ sĩ nhìn chằm chằm vào tấm vải trắng, khao khát chờ đợi nguồn cảm hứng đến và thổi hồn vào tác phẩm của mình.

  • The traveler gazed at the map, yearningly plotting her route and counting down the days until she could embark on her journey.

    Lữ khách nhìn chằm chằm vào bản đồ, khao khát vạch ra lộ trình của mình và đếm ngược những ngày cho đến khi cô có thể bắt đầu cuộc hành trình.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng yearningly


Bình luận ()