Ý nghĩa và cách sử dụng của từ wistfully trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng wistfully

wistfullyadverb

một cách mơ màng

/ˈwɪstfəli//ˈwɪstfəli/

Nguồn gốc của từ vựng wistfully

Từ "wistfully" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ "wist", có nghĩa là "suy nghĩ" hoặc "xem xét", và hậu tố "-fully", tạo thành một trạng từ. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1300-1500), từ "wistfully" xuất hiện, ban đầu có nghĩa là "theo cách suy nghĩ hoặc chiêm nghiệm". Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để truyền tải cảm giác khao khát, u sầu hoặc hoài niệm. Ví dụ, một người có thể ngắm hoàng hôn một cách mơ màng, cảm thấy khao khát hoặc hối tiếc. Ngày nay, "wistfully" thường được dùng để mô tả giọng điệu mơ màng hoặc hoài niệm, chẳng hạn như nụ cười mơ màng của một nhân vật hoặc tiếng gảy đàn guitar đầy mơ màng. Sự phát triển của từ này cho thấy sức mạnh của ngôn ngữ trong việc nắm bắt sự phức tạp của cảm xúc và trải nghiệm của con người.

Tóm tắt từ vựng wistfully

typephó từ

meaningbâng khuâng, đăm chiêu; nuối tiếc, buồn bã

meaningcó vẻ thèm muốn, có vẻ khao khát

Ví dụ của từ vựng wistfullynamespace

  • She gazed out the window, wistfully watching the rain dance down the glass as memories of happier days flooded her mind.

    Cô nhìn ra ngoài cửa sổ, mơ màng ngắm nhìn những giọt mưa nhảy múa trên kính cửa sổ khi những ký ức về những ngày hạnh phúc ùa về trong tâm trí.

  • The protagonist traced the tips of his fingers over the cover of his old notebook, wistfully remembering the stories he had written inside.

    Nhân vật chính lướt ngón tay trên bìa cuốn sổ tay cũ, nhớ lại những câu chuyện mình đã viết bên trong một cách đầy hoài niệm.

  • The abandoned house loomed in the darkness, beckoning the character forward with a haunting wistfulness that she couldn't ignore.

    Ngôi nhà bỏ hoang hiện ra trong bóng tối, vẫy gọi nhân vật tiến về phía trước với nỗi buồn ám ảnh mà cô không thể làm ngơ.

  • As the sun sank below the horizon, the protagonist sat alone on the shoreline, wistfully watching the colors of the ocean shift and change as if painted by a master's hand.

    Khi mặt trời lặn xuống đường chân trời, nhân vật chính ngồi một mình trên bờ biển, mơ màng ngắm nhìn những màu sắc của đại dương chuyển động và thay đổi như thể được vẽ bởi bàn tay của một bậc thầy.

  • The character's eyes darted back and forth between his wife's face and their children's laughter, transformed by wistfulness as memories of happier times came surging back.

    Ánh mắt của nhân vật này đảo qua lại giữa khuôn mặt của vợ và tiếng cười của những đứa con, chuyển dần sang vẻ hoài niệm khi những ký ức về thời gian hạnh phúc hơn ùa về.


Bình luận ()