bet
/bɛt/
verb
đánh cuộc, cá cược, sự đánh cuộc
caution
/ˈkɔːʃ(ə)n/
noun
(bóng đá) cảnh cáo
centre back
//
noun
trung vệ
coach
/kəʊtʃ/
noun
huấn luyện viên
corner kick
//
noun
(bóng đá) cú đá phạt góc
defender
/dɪˈfɛndə/
noun
hậu vệ, hàng phòng ngự
foul
/faʊl/
adjective
(thể thao) lỗi, pha phạm lỗi
free kick
/ˌfriː ˈkɪk/
noun
đá phạt trực tiếp
goal
/ɡəʊl/
noun
ghi bàn, bàn thắng
goal line
/ˈɡəʊl lʌɪn/
noun
vạch kẻ (khung thành)
goalkeeper
/ˈɡəʊlˌkiːpə/
noun
thủ môn
hooligan
/ˈhuːlɪɡ(ə)n/
noun
kẻ côn đồ, quá khích
kick off
verb
(trận đấu) bắt đầu, lăn bóng
linesman
/ˈlʌɪnzmən/
noun
trọng tài biên
midfielder
/ˌmɪdˈfiːldə/
noun
(bóng đá) trung vệ
offside
/ˌɒfˈsʌɪd/
adverb
việt vị
penalty
/ˈpɛnlti/
noun
(bóng đá) phạt đền
penalty area
//
noun
vòng cấm địa
pitch
/pɪtʃ/
noun
sân (chơi các môn thể thao), đầu hắc ín
red card
/ˌrɛd ˈkɑːd/
noun
thẻ đỏ