
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
thành tích, thành tựu
Từ "achievement" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "achever", có nghĩa là "hoàn thành" hoặc "hoàn tất". Bản thân từ này phát triển từ tiếng Latin "ad" (đến) và "capere" (lấy hoặc nắm bắt), gợi ý về ý tưởng "nắm giữ thứ gì đó". Theo thời gian, "achever" đã thay đổi nghĩa để bao hàm ý tưởng "kết thúc một điều gì đó" và sau đó phát triển hơn nữa để mô tả "hoàn thành một nhiệm vụ hoặc mục tiêu". Hành trình này cuối cùng đã dẫn đến tiếng Anh "achievement," có nghĩa là một thành tựu thành công.
danh từ
thành tích, thành tựu
to record great achievements: đạt được những thành tích lớn
a scientific achievement: một thành tựu khoa học
sự đạt được, sự giành được; sự hoàn thành
the achievement of independence: sự giành được độc lập
huy hiệu, huy chương (để ghi nhớ một thành tích vẻ vang)
a thing that somebody has done successfully, especially using their own effort and skill
một điều mà ai đó đã thực hiện thành công, đặc biệt là bằng cách sử dụng nỗ lực và kỹ năng của mình
thành tựu khoa học vĩ đại nhất của thập kỷ
thành tích thể thao/nghệ thuật/học tập
Đó là một thành tích đáng nể đối với một cầu thủ trẻ như vậy.
một thành tích nổi bật
Công việc này là thành tựu đỉnh cao (= thành tựu lớn nhất) trong sự nghiệp của cô ấy.
Họ tự hào về thành tích của con cái họ.
Anh coi chiến thắng đó là thành tựu đỉnh cao trong sự nghiệp của mình.
Đó là một thành tích hoành tráng đối với một vận động viên trẻ như vậy.
Rutherford được phong tước hiệp sĩ để ghi nhận những thành tựu khoa học của ông.
Cô đã được trao giải thưởng vì thành tích của mình trong lĩnh vực thiết kế dệt may.
Thế vận hội chủ yếu nhằm tôn vinh thành tích thể thao.
the act or process of achieving something
hành động hoặc quá trình đạt được một cái gì đó
sự cần thiết phải nâng cao tiêu chuẩn về thành tích học tập/giáo dục
Ông đã giành được giải thưởng thành tựu trọn đời cho điện ảnh.
Ngay cả một thành công nhỏ cũng mang lại cho bạn cảm giác thành tựu (= cảm giác tự hào).
Việc leo núi mang lại cho anh cảm giác thành tựu to lớn.
Thành công không nên chỉ được đo bằng thành tích học tập.
Cuộc đổ bộ lên mặt trăng năm 1969 được coi là đỉnh cao thành tựu của con người.
a reward that you can earn in some video games by completing a challenge or level
phần thưởng mà bạn có thể kiếm được trong một số trò chơi điện tử bằng cách hoàn thành thử thách hoặc cấp độ
Nếu bạn hoàn thành trò chơi trong vòng chưa đầy 12 giờ, cuối cùng bạn sẽ được thưởng một thành tích.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()