Ý nghĩa và cách sử dụng của từ adjure trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng adjure

adjureverb

điều chỉnh

/əˈdʒʊə(r)//əˈdʒʊr/

Nguồn gốc của từ vựng adjure

Từ "adjure" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "adjurare," có nghĩa là "kêu gọi" hoặc "gọi một lời hứa." Nó liên quan đến từ tiếng Latin "jura," có nghĩa là "oath" hoặc "lời hứa." Vào thời Trung cổ, "adjure" được dùng để chỉ "kêu gọi lương tâm của ai đó" hoặc "khẩn cầu hoặc yêu cầu một cách tha thiết." Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm ý tưởng ra lệnh hoặc ra lệnh cho ai đó làm điều gì đó, thường là dưới sự đe dọa của một hình phạt hoặc lời nguyền. Trong tiếng Anh hiện đại, "adjure" được dùng để chỉ "trọng thị yêu cầu hoặc ra lệnh" ai đó làm điều gì đó, thường theo cách trang trọng hoặc có thẩm quyền.

Tóm tắt từ vựng adjure

type ngoại động từ

meaningbắt thề, bắt tuyên thệ

meaningkhẩn nài, van nài

Ví dụ của từ vựng adjurenamespace

  • The jury adjured the defendant to tell the truth during his testimony.

    Hội đồng xét xử yêu cầu bị cáo phải khai sự thật trong lời khai của mình.

  • The judge adjured the witnesses to communicate all the details they remembered accurately.

    Thẩm phán yêu cầu các nhân chứng kể lại chính xác mọi chi tiết mà họ nhớ được.

  • The professor adjured the students to refrain from cheating during the exam.

    Giáo sư yêu cầu sinh viên không gian lận trong khi thi.

  • The lawyer adjured his clients to cooperate with the police investigation to the fullest.

    Luật sư yêu cầu thân chủ của mình hợp tác tối đa với cuộc điều tra của cảnh sát.

  • The priest adjured the parishioners to forgive and forget their differences.

    Vị linh mục khẩn cầu giáo dân hãy tha thứ và quên đi những khác biệt của họ.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng adjure


Bình luận ()