Ý nghĩa và cách sử dụng của từ airbase trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng airbase

airbasenoun

căn cứ không quân

/ˈeəbeɪs//ˈerbeɪs/

Nguồn gốc của từ vựng airbase

Từ "airbase" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, bắt nguồn từ sự kết hợp của "air" và "base" hoặc "station". Trong Thế chiến thứ nhất, thuật ngữ "trạm không quân" hoặc "trạm hàng không" được sử dụng để mô tả một địa điểm nơi máy bay quân sự được đặt hoặc vận hành. Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ hàng không và tầm quan trọng ngày càng tăng của sức mạnh không quân, thuật ngữ này đã phát triển thành "airbase" hoặc "trạm không quân" vào những năm 1920. Ngày nay, căn cứ không quân dùng để chỉ một cơ sở quân sự hoặc dân sự nơi máy bay được đặt, bảo dưỡng và vận hành. Nó có thể bao gồm các cơ sở như đường băng, nhà chứa máy bay, cơ sở bảo dưỡng và trung tâm chỉ huy. Thuật ngữ "airbase" được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngôn ngữ và đã trở thành một thuật ngữ tiêu chuẩn trong ngành hàng không.

Ví dụ của từ vựng airbasenamespace

  • The fighter jets roared over the heartland as the airbase prepared for another intense training session.

    Các máy bay chiến đấu gầm rú trên bầu trời khi căn cứ không quân chuẩn bị cho một đợt huấn luyện căng thẳng khác.

  • The aircrew gathered around the control tower, waiting for the weather report before takeoff from the bustling airbase.

    Phi hành đoàn tập trung quanh tháp kiểm soát, chờ đợi bản tin thời tiết trước khi cất cánh từ căn cứ không quân đông đúc.

  • The airbase played a crucial role during the height of the conflict, serving as a strategic location for air operations.

    Căn cứ không quân đóng vai trò quan trọng trong thời kỳ đỉnh điểm của cuộc xung đột, là địa điểm chiến lược cho các hoạt động không quân.

  • Military personnel continued to keep a watchful eye on the airbase, ensuring that it remained secure and operational.

    Quân nhân vẫn tiếp tục theo dõi chặt chẽ căn cứ không quân, đảm bảo căn cứ an toàn và hoạt động bình thường.

  • The airbase's sturdy runways and advanced infrastructure provided the ideal environment for rigorous flight training.

    Đường băng kiên cố và cơ sở hạ tầng tiên tiến của căn cứ không quân tạo nên môi trường lý tưởng cho hoạt động huấn luyện bay nghiêm ngặt.


Bình luận ()