Ý nghĩa và cách sử dụng của từ au naturel trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng au naturel

au natureladjective, adverb

tự nhiên

/ˌəʊ ˌnætʃəˈrel//ˌəʊ ˌnætʃəˈrel/

Nguồn gốc của từ vựng au naturel

Cụm từ "au naturel" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa là "ở trạng thái tự nhiên" hoặc "như thiên nhiên mong muốn". Trong bối cảnh thời trang và làm đẹp, "au naturel" ám chỉ việc thể hiện bản thân theo cách làm nổi bật hoặc tôn lên vẻ ngoài tự nhiên của một người, mà không cần trang điểm quá mức hoặc cải thiện nhân tạo. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ 20 như một phần của sự chấp nhận rộng rãi hơn đối với tính thẩm mỹ tự nhiên, tối giản trong nhiều lĩnh vực văn hóa, từ nghệ thuật và kiến ​​trúc đến mỹ phẩm và thời trang. Ngày nay, "au naturel" được sử dụng theo cả nghĩa đen và nghĩa bóng để biểu thị sở thích về sự đơn giản, chân thực và vẻ đẹp không tô điểm trong nhiều khía cạnh của cuộc sống.

Ví dụ của từ vựng au naturelnamespace

  • The model walked down the runway with her hair and makeup au naturel, showcasing her natural beauty.

    Người mẫu bước đi trên sàn diễn với mái tóc và lớp trang điểm tự nhiên, tôn lên vẻ đẹp tự nhiên của cô.

  • I prefer to wear minimal makeup and keep it au naturel for everyday events.

    Tôi thích trang điểm tối giản và giữ vẻ tự nhiên cho các sự kiện hàng ngày.

  • The painter captures the serenity of nature in his landscapes, displaying it in its most au naturel form.

    Họa sĩ đã nắm bắt được sự thanh bình của thiên nhiên trong các bức tranh phong cảnh của mình, thể hiện nó ở dạng tự nhiên nhất.

  • Some people prefer to wear clothing that is au naturel, allowing your skin to breathe and feel comfortable.

    Một số người thích mặc quần áo tự nhiên, giúp da được thở và thoải mái.

  • The beach is a place where people can let loose and enjoy nature au naturel.

    Bãi biển là nơi mọi người có thể thoải mái và tận hưởng thiên nhiên.


Bình luận ()