Ý nghĩa và cách sử dụng của từ cavalcade trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng cavalcade

cavalcadenoun

Cavalcade

/ˌkævlˈkeɪd//ˌkævlˈkeɪd/

Nguồn gốc của từ vựng cavalcade

Từ "cavalcade" có nguồn gốc từ thời Trung cổ. Bắt nguồn từ tiếng Pháp, từ này bắt nguồn từ "caval", có nghĩa là "horse" và hậu tố "-cade", có nghĩa là "một cuộc diễu hành" hoặc "một cuộc hành trình". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ này dùng để chỉ một cuộc diễu hành hoặc một nhóm người di chuyển, thường là cưỡi ngựa, thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, chẳng hạn như đoàn tùy tùng hoàng gia, một đơn vị quân đội hoặc một nhóm người biểu diễn. Theo thời gian, ý nghĩa của "cavalcade" đã mở rộng để bao hàm nhiều bối cảnh, bao gồm một chuỗi sự kiện, một sự miêu tả về lịch sử hoặc văn hóa thông qua biểu diễn hoặc triển lãm, và thậm chí là một cuộc diễu hành hoặc diễu hành lớn. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một sự kiện ngoạn mục hoặc ấn tượng, chẳng hạn như một cuộc diễu hành hoặc màn bắn pháo hoa.

Tóm tắt từ vựng cavalcade

type danh từ

meaningđoàn người cưỡi ngựa

Ví dụ của từ vựng cavalcadenamespace

  • The annual parade through the city was a dizzying cavalcade of bright colors, catchy tunes, and energetic dancers.

    Cuộc diễu hành thường niên qua thành phố là một đoàn diễu hành chóng mặt với nhiều màu sắc tươi sáng, giai điệu hấp dẫn và những vũ công tràn đầy năng lượng.

  • The busy marketplace was a cavalcade of sights and sounds, with vendors shouting out their wares and bustling crowds chatting in different languages.

    Khu chợ đông đúc là nơi diễn ra nhiều cảnh tượng và âm thanh, với những người bán hàng rao bán hàng hóa và đám đông ồn ào trò chuyện bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau.

  • The graduation ceremony was a glorious cavalcade of caps and gowns as hundreds of students walked across the stage to receive their diplomas.

    Buổi lễ tốt nghiệp là một lễ diễu hành lộng lẫy với mũ và áo choàng khi hàng trăm sinh viên bước lên sân khấu để nhận bằng tốt nghiệp.

  • The politician's campaign trail was a cavalcade of rallies, speeches, and handshakes as he fought for every vote.

    Chiến dịch tranh cử của chính trị gia này là một loạt các cuộc mít tinh, bài phát biểu và những cái bắt tay khi ông đấu tranh giành từng phiếu bầu.

  • The fireworks display was a mesmerizing cavalcade of lights and explosions, leaving the crowds in awe.

    Màn trình diễn pháo hoa là một chuỗi ánh sáng và tiếng nổ đầy mê hoặc, khiến đám đông vô cùng kinh ngạc.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng cavalcade


Bình luận ()