Ý nghĩa và cách sử dụng của từ chloroquine trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng chloroquine

chloroquinenoun

thuốc cloroquin

/ˈklɔːrəkwɪn//ˈklɔːrəkwɪn/

Nguồn gốc của từ vựng chloroquine

Từ "chloroquine" bắt nguồn từ hai thành phần hóa học có trong thuốc. "Chloro" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "chloros", có nghĩa là màu xanh lá cây, ám chỉ màu xanh lá cây được tạo ra trong quá trình tổng hợp hợp chất. "Quinine" là một hợp chất hóa học được tìm thấy trong vỏ cây canh-ki-na, được sử dụng trong y học như một tác nhân chống sốt rét trong nhiều thế kỷ. Thuật ngữ "quine" ám chỉ cấu trúc hóa học ban đầu của quinine. Khi clo được thêm vào cấu trúc quinine, chúng ta sẽ có chloroquine, một dẫn xuất của quinine có hiệu lực và thời gian tác dụng cao hơn như một loại thuốc chống sốt rét.

Ví dụ của từ vựng chloroquinenamespace

  • The doctor prescribed chloroquine to the patient with malaria as it effectively reduces the parasite count in the blood.

    Bác sĩ kê đơn thuốc chloroquine cho bệnh nhân bị sốt rét vì thuốc này có hiệu quả làm giảm số lượng ký sinh trùng trong máu.

  • The medical research team is studying the potential use of chloroquine as a treatment for COVID-19, as preliminary studies suggest it may help alleviate symptoms and slow the spread of the virus.

    Nhóm nghiên cứu y khoa đang nghiên cứu khả năng sử dụng chloroquine để điều trị COVID-19, vì các nghiên cứu sơ bộ cho thấy thuốc này có thể giúp làm giảm các triệu chứng và làm chậm sự lây lan của vi-rút.

  • Chloroquine is commonly administered to pregnant women in malaria-prone areas to prevent the transmission of the parasite to their unborn babies.

    Chloroquine thường được dùng cho phụ nữ mang thai ở những vùng dễ mắc bệnh sốt rét để ngăn ngừa ký sinh trùng lây truyền sang thai nhi.

  • Although chloroquine is effective against malaria, its overuse and misuse have led to the development of drug-resistant parasites, making it less effective in certain regions.

    Mặc dù chloroquine có hiệu quả chống lại bệnh sốt rét, nhưng việc sử dụng quá mức và sai mục đích đã dẫn đến sự phát triển của ký sinh trùng kháng thuốc, khiến thuốc kém hiệu quả hơn ở một số khu vực.

  • The pharmaceutical company is conducting clinical trials to evaluate the safety and efficacy of chloroquine tablets as a prophylactic drug for malaria in vulnerable populations.

    Công ty dược phẩm đang tiến hành thử nghiệm lâm sàng để đánh giá tính an toàn và hiệu quả của viên nén chloroquine như một loại thuốc dự phòng bệnh sốt rét ở những nhóm dân số dễ bị tổn thương.


Bình luận ()