
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
bỏ đi
Cụm từ "chuck off" là một thuật ngữ lóng của Anh có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20. Nghĩa của từ "chuck" trong từ điển ám chỉ việc ném hoặc vứt bỏ, và "off" biểu thị sự ra đi. Do đó, "chuck off" nghĩa đen là "vứt bỏ" hoặc "buông bỏ". Ban đầu, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh đuổi ai đó ra khỏi một địa điểm, chẳng hạn như yêu cầu một vị khách không mời "chuck off" ra khỏi nhà hoặc xe của bạn. Theo thời gian, việc sử dụng cụm từ này đã mở rộng và hiện nay nó bao gồm nhiều tình huống khác nhau như bỏ việc hoặc cam kết để giải thoát bản thân khỏi nghĩa vụ hoặc trách nhiệm. Thuật ngữ "chuck off" đã trở thành một thuật ngữ lóng phổ biến trong từ điển lóng của Anh, đặc biệt là trong giới thanh thiếu niên và người trẻ tuổi Anh. Đây là một cách diễn đạt không chính thức và đầy màu sắc thay thế cho những cách diễn đạt lịch sự hơn như "excuse me" hoặc "goodbye", vốn có xu hướng được coi trọng hơn trong văn hóa Anh. Mặc dù nguồn gốc của nó vẫn chưa chắc chắn, một số nhà nghiên cứu tin rằng nó có thể bắt nguồn từ cụm từ "chuk by", một cụm từ phương ngữ tiếng Anh phía bắc có nghĩa là "hãy đến đây". Thuật ngữ "chuck off" trở nên phổ biến ở các khu vực thành thị, nơi các mẫu câu nói của tầng lớp lao động rất phổ biến. Tóm lại, thuật ngữ lóng "chuck off" là một cách diễn đạt không chính thức có nguồn gốc bắt nguồn từ cụm từ "chuk by". Hiện nay, nó thường được sử dụng trong tiếng Anh bản địa để lịch sự yêu cầu ai đó rời đi hoặc giải thoát bản thân khỏi các nghĩa vụ.
Sau khi vật lộn với chiếc ba lô trên chuyến tàu đông đúc, cuối cùng du khách bực bội cũng cười khúc khích vì thấy bớt nặng và mang nó thoải mái hơn.
Vận động viên này đã né tránh thành công các động tác của đối thủ rồi nhanh chóng cởi chiếc áo len của mình, để lộ chiếc áo sơ mi ướt được giấu bên trong.
Diễn giả lo lắng đã vấp váp một vài từ trong bài thuyết trình của mình, nhưng anh ấy nhanh chóng lấy lại bình tĩnh, cười khúc khích về lỗi sai đó và tiếp tục trình bày một cách tự tin.
Cô sinh viên thở phào nhẹ nhõm khi giải thành công bài toán khó, rồi cười khúc khích vì thái độ chống phép tính mà cô đã thể hiện từ đầu học kỳ.
Những thực khách cười đùa và trò chuyện, thưởng thức từng miếng ăn trước khi cười khúc khích dọn sạch đĩa thức ăn và vui vẻ đi về nhà.
Người công nhân xây dựng, sau nhiều giờ làm việc vất vả, giơ tay lên và cười khúc khích cởi bỏ đôi găng tay và đồ bảo hộ lao động nặng nề, cuối cùng cũng có thể thư giãn.
Tác giả, sau khi bỏ qua một vài lỗi liên tiếp, đã cười và khẽ đáp lại những lỗi văn chương ban đầu trước khi tinh chỉnh ngôn ngữ và quay lại đúng hướng.
Người biểu diễn đã mê hoặc khán giả bằng những bước nhảy uyển chuyển của mình, nhưng sau đó đã vấp ngã và bị ngã nhẹ. Tuy nhiên, cô đã nhanh chóng đứng dậy và cười khúc khích sau sự cố, giành được sự đánh giá cao và ngưỡng mộ của khán giả.
Diễn giả đã trình bày bài nói chuyện của mình một cách khéo léo, nhưng sau đó lại do dự và ngập ngừng trong giây lát. Tuy nhiên, sau khi cười khúc khích vì nói lắp bắp, cô ấy đã nhanh chóng tiếp tục bài phát biểu hoàn hảo của mình, vẫn dễ dàng thu hút sự chú ý của khán giả.
Nhà thám hiểm, sau khi leo lên vách đá dựng đứng, cuối cùng đã lên đến đỉnh, cười khúc khích để quên đi nỗi sợ hãi đã giam cầm anh trước đó, và tận hưởng quang cảnh tuyệt đẹp đang chờ đợi anh.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()