
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Chuck
Từ "chuck" có nguồn gốc khá thú vị. Người ta tin rằng nó có nguồn gốc từ thế kỷ 17 như một động từ, có nghĩa là "đặt thứ gì đó dưới" hoặc "ghép" các loài động vật lại với nhau. Nghĩa này của từ này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay trong các cụm từ như "chuck in" hoặc "chuck under." Dạng danh từ của "chuck," có nghĩa là tiếng cười lớn hoặc tiếng hét, xuất hiện vào giữa thế kỷ 19. Người ta cho rằng cách sử dụng này bắt nguồn từ ý tưởng về tiếng cười lớn, ồn ào là "chucked" hoặc được ném ra xung quanh. Trong một số trường hợp, "chuck" cũng được sử dụng như một thuật ngữ lóng để chỉ ngực của phụ nữ. Người ta tin rằng cách sử dụng này bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, có thể là do ý tưởng cho rằng ngực giống như "chuck" hoặc "cái ách". Nhìn chung, từ "chuck" có lịch sử phong phú, với nhiều cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau đã phát triển theo thời gian.
danh từ
tiếng cục cục (gà mái gọi con)
to chuck someone under the chin: day day nhẹ cằm người nào
tiếng tặc lưỡi, tiếng chặc lưỡi (người)
chuck me that box of matches: ném cho tôi xin bao diêm kia
nội động từ
cục cục (gà mái)
to chuck someone under the chin: day day nhẹ cằm người nào
tặc lưỡi, chặc lưỡi (người)
chuck me that box of matches: ném cho tôi xin bao diêm kia
to throw something carelessly or without much thought
ném cái gì đó một cách bất cẩn hoặc không có suy nghĩ nhiều
Anh nhét tờ giấy vào ngăn kéo.
Hãy ném cho tôi tờ báo nhé?
Anh ném mấy cái túi xuống sàn.
Anh ta nhặt lá thư lên và ném vào thùng rác.
Bọn trẻ lại đang ném đồ chơi của chúng xung quanh.
Ném cho tôi tờ báo đó được không?
Anh nhét tờ giấy vào ngăn kéo.
to give up or stop doing something
từ bỏ hoặc ngừng làm việc gì đó
Bạn đã không bỏ việc của mình!
Tôi sẽ bỏ tất cả (= từ bỏ công việc của mình) và đi ra nước ngoài.
Anh ta bị cám dỗ để bỏ việc.
Cô ấy đã thử học piano nhưng đã bỏ học sau một năm.
to leave your boyfriend or girlfriend and stop having a relationship with him or her
rời bỏ bạn trai hoặc bạn gái của bạn và ngừng quan hệ với anh ấy hoặc cô ấy
Anh ta đã cười nhạo cô ấy à?
to throw something away
vứt cái gì đó đi
Điều đó không tốt - chỉ cần cười thôi.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()