Ý nghĩa và cách sử dụng của từ cinder trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng cinder

cindernoun

tro than

/ˈsɪndə(r)//ˈsɪndər/

Nguồn gốc của từ vựng cinder

Từ "cinder" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cyndre", có nghĩa là "gỗ hoặc than cháy". Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cynd", có nghĩa là "Xe ngựa" hoặc "bánh xe", do sự giống nhau về âm thanh giữa các từ. Vào thời trung cổ, khi lửa trại thường được sử dụng để nấu ăn và sưởi ấm, người ta đốt rất nhiều gỗ để làm nhiên liệu cho ngọn lửa này. Tro và vụn gỗ cháy sẽ rơi xuống đất tạo thành những mảnh nhỏ, rắn. Ban đầu, những mảnh nhỏ, âm ỉ này chỉ được gọi là "gỗ cháy" hoặc "than cháy", tùy thuộc vào loại chất liệu tạo nên chúng. Tuy nhiên, khi cuộc cách mạng công nghiệp khiến việc sử dụng than để làm năng lượng tăng lên, ý nghĩa của "coal" đã thay đổi và thuật ngữ "cinder" trở nên phổ biến hơn. Ngày nay, từ "cinder" dùng để chỉ những mảnh nhỏ, rắn hình thành từ quá trình đốt cháy hoàn toàn các vật liệu hữu cơ như gỗ, lá hoặc cỏ. Chúng thường được tìm thấy xung quanh lửa, bếp lò hoặc các nguồn đốt khác và thường là sản phẩm phụ của quá trình đốt cháy không hoàn toàn.

Tóm tắt từ vựng cinder

type danh từ

meaningthanh cháy dở

meaningxỉ, than xỉ

meaningcứt sắt

type ngoại động từ

meaningrải than xỉ

Ví dụ của từ vựng cindernamespace

  • After the ball, the princess gathered up her glass slippers and silken gown, leaving behind the remnants of her night in the form of cinder and soot.

    Sau buổi dạ hội, công chúa thu dọn đôi giày thủy tinh và chiếc váy lụa của mình, bỏ lại những gì còn sót lại của đêm hôm đó dưới dạng tro và bồ hóng.

  • The old woman swept the cinder and ash from the hearth, preparing it for the next day's fire.

    Bà lão quét sạch tro và than khỏi lò sưởi, chuẩn bị cho ngọn lửa ngày hôm sau.

  • The cinder fell from the chimney and landed on the windowsill, leaving a small trail of ash in its path.

    Tro bụi rơi từ ống khói xuống bệ cửa sổ, để lại một vệt tro nhỏ trên đường đi.

  • As the fire in the stove died down, a thick layer of cinder covered the logs, waiting to be cleared away.

    Khi ngọn lửa trong bếp tắt dần, một lớp tro dày phủ lên các khúc gỗ, chờ được dọn đi.

  • The train belched out thick clouds of black smoke and cinder, making it hard to breathe for those nearby.

    Đoàn tàu thải ra những đám khói đen và tro bụi dày đặc, khiến những người ở gần đó khó thở.

Thành ngữ của từ vựng cinder

burn (something) to a cinder/crisp
to become completely burnt, especially because it has been cooked for too long
  • By the time I got home, the cake was burnt to a cinder.

Bình luận ()