
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sụp đổ
Từ "collapsed" bắt nguồn từ tiếng Latin "collapsus", có nghĩa là "rơi vào nhau". Bản thân từ này được hình thành từ tiền tố "col-" (có nghĩa là "together") và "lapsus", có nghĩa là "rơi vào nhau". Nghĩa gốc của "collapsed" ám chỉ một thứ gì đó tự ngã về mặt vật lý. Theo thời gian, nó mở rộng để bao hàm các nghĩa bóng, bao gồm sự sụp đổ của một hệ thống, cấu trúc hoặc thậm chí là trạng thái tinh thần của một người.
nội động từ
đổ, sập, sụp, đổ sập
the house collapsed: căn nhà đổ sập
gãy vụn, gãy tan
the chair collapsed: chiếc ghế gãy tan
suy sụp, sụp đổ
health collapses: sức khoẻ suy sụp
plan collapses: kế hoạch sụp đổ
Default
(Tech) sụp đổ, sập; dấu (cất danh mụch thêm vào)
having fallen down or in suddenly, often after breaking apart
bị rơi xuống hoặc đột ngột, thường là sau khi vỡ ra
tòa nhà bị sập
having failed suddenly or completely
đã thất bại đột ngột hoặc hoàn toàn
một ngân hàng đầu tư sụp đổ
having decreased suddenly in amount or value
đã giảm đột ngột về số lượng hoặc giá trị
đồng tiền sụp đổ
having fallen in and become flat and empty
đã rơi vào và trở nên phẳng lặng và trống rỗng
phổi bị xẹp
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()