Ý nghĩa và cách sử dụng của từ commercialize trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng commercialize

commercializeverb

thương mại hóa

/kəˈmɜːʃəlaɪz//kəˈmɜːrʃəlaɪz/

Nguồn gốc của từ vựng commercialize

Từ "commercialize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "commercia" của thế kỷ 17, có nghĩa là "trade" hoặc "thương mại". Từ "commercialize" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào cuối những năm 1600. Nó bắt nguồn từ sự kết hợp của "commerce" và động từ "ize", có nghĩa là "đưa vào một điều kiện hoặc trạng thái cụ thể". Ban đầu, "commercialize" có nghĩa là "đưa vào thương mại" hoặc "thiết lập thương mại". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm ý tưởng làm cho một thứ gì đó trở nên phổ biến hoặc có sẵn rộng rãi thông qua thương mại hoặc kinh doanh. Vào thế kỷ 18, từ này mang một ý nghĩa sắc thái hơn, ám chỉ quá trình biến đổi một thứ gì đó thành hàng hóa hoặc sản phẩm có thể mua và bán được. Ngày nay, "commercialize" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh, bao gồm kinh doanh, tiếp thị và tinh thần kinh doanh, để mô tả quá trình biến một ý tưởng hoặc sản phẩm trở nên hấp dẫn và có lợi nhuận đối với nhiều đối tượng hơn.

Tóm tắt từ vựng commercialize

type ngoại động từ

meaningthương nghiệp hoá, biến thành hàng hoá, biến thành hàng mua bán

exampleto commercialize sports: biến thể thao thành món hàng mua bán

Ví dụ của từ vựng commercializenamespace

  • In order to commercialize our new product, we plan to heavily promote it through advertising campaigns and partnerships with major retailers.

    Để thương mại hóa sản phẩm mới, chúng tôi có kế hoạch quảng bá mạnh mẽ thông qua các chiến dịch quảng cáo và hợp tác với các nhà bán lẻ lớn.

  • The biotech company has successfully commercialize their groundbreaking medical discovery through licensing agreements with pharmaceutical companies.

    Công ty công nghệ sinh học đã thương mại hóa thành công khám phá y học mang tính đột phá của mình thông qua các thỏa thuận cấp phép với các công ty dược phẩm.

  • The government has been willing to commercialize certain intellectual property owned by research institutions, which has led to the creation of new startups and job opportunities.

    Chính phủ sẵn sàng thương mại hóa một số tài sản trí tuệ thuộc sở hữu của các viện nghiên cứu, điều này dẫn đến việc thành lập các công ty khởi nghiệp mới và cơ hội việc làm.

  • The startup has commercialize its music streaming app by offering a freemium model, allowing users to enjoy a limited selection of songs for free, while charging for premium features and unlimited streaming.

    Công ty khởi nghiệp này đã thương mại hóa ứng dụng phát nhạc trực tuyến của mình bằng cách cung cấp mô hình freemium, cho phép người dùng thưởng thức miễn phí một số bài hát giới hạn, trong khi tính phí cho các tính năng cao cấp và phát nhạc không giới hạn.

  • The company's strategy to commercialize its innovative technology has been aided by partnerships with established industry players, offering them access to their vast network of resources.

    Chiến lược thương mại hóa công nghệ tiên tiến của công ty được hỗ trợ thông qua quan hệ đối tác với các công ty lớn trong ngành, giúp họ tiếp cận mạng lưới nguồn lực rộng lớn của các công ty này.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng commercialize


Bình luận ()