Ý nghĩa và cách sử dụng của từ compendious trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng compendious

compendiousadjective

bao gồm

/kəmˈpendiəs//kəmˈpendiəs/

Nguồn gốc của từ vựng compendious

Từ "compendious" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "compendere", có nghĩa là "lấy chung" hoặc "tập hợp". Thuật ngữ tiếng Latin này là sự kết hợp của "com-" (có nghĩa là "together") và "pendere" (có nghĩa là "cân nhắc" hoặc "nắm bắt"). Trong tiếng Anh, "compendious" ban đầu có nghĩa là "tập hợp hoặc thu thập lại với nhau" hoặc "đưa ra bản tóm tắt". Theo thời gian, từ này đã phát triển để mô tả một cái gì đó ngắn gọn, toàn diện và kỹ lưỡng, nhưng không đầy đủ. Một tác phẩm hoặc mô tả tóm tắt là tác phẩm trình bày nhiều thông tin theo cách ngắn gọn và có tổ chức, giúp dễ hiểu và dễ tiêu hóa. Ngày nay, "compendious" thường được sử dụng để mô tả sách tham khảo, từ điển và các nguồn tài nguyên khác cung cấp tổng quan toàn diện về một chủ đề cụ thể.

Tóm tắt từ vựng compendious

type tính từ

meaningsúc tích ((văn học))

Ví dụ của từ vựng compendiousnamespace

  • The compendious guide provided a concise overview of the industry, making it easy for beginners to understand.

    Hướng dẫn đầy đủ này cung cấp cái nhìn tổng quan ngắn gọn về ngành, giúp người mới bắt đầu dễ hiểu.

  • The textbook's compendious writing style enabled me to absorb information more quickly than other textbooks.

    Phong cách viết cô đọng của sách giáo khoa giúp tôi tiếp thu thông tin nhanh hơn các sách giáo khoa khác.

  • The compendious research paper covered every aspect of the topic, making it a comprehensive resource for future scholars.

    Bài nghiên cứu tổng hợp này đề cập đến mọi khía cạnh của chủ đề, khiến nó trở thành nguồn tài liệu toàn diện cho các học giả tương lai.

  • The program's compendious documentation made it simple for us to install and maintain, even for less experienced team members.

    Tài liệu đầy đủ của chương trình giúp chúng tôi dễ dàng cài đặt và bảo trì, ngay cả với những thành viên ít kinh nghiệm trong nhóm.

  • The compendious list of candidates was overwhelming, but thankfully it provided enough information to help us make an informed decision.

    Danh sách ứng viên dài dằng dặc khiến chúng tôi choáng ngợp, nhưng may mắn là nó cung cấp đủ thông tin để giúp chúng tôi đưa ra quyết định sáng suốt.


Bình luận ()