
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
lừa dối
Từ "deceive" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ động từ "decipere", có nghĩa là "bắt trong bẫy" hoặc "bẫy". Động từ này là sự kết hợp của "de" có nghĩa là "down" hoặc "away" và "cipere" có nghĩa là "lấy". Vào thế kỷ 14, tiếng Anh trung đại đã tiếp nhận động từ tiếng Latin "decipere" và chuyển thể thành "deceiven," ban đầu có nghĩa là "bắt hoặc vướng vào". Theo thời gian, nghĩa của nó đã phát triển để ám chỉ sự gian trá hoặc gây hiểu lầm, chẳng hạn như "dẫn đi lạc lối" hoặc "to deceive." Từ tiếng Anh hiện đại "deceive" đã trải qua những thay đổi ngữ nghĩa đáng kể, nhưng gốc Latin của nó vẫn rõ ràng trong hàm ý về sự xảo quyệt hoặc lừa dối.
động từ
lừa dối, đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt
to deceive oneself: tự lừa dối mình; làm sai
làm thất vọng
to deceive one's hopes: làm thất vọng
to make somebody believe something that is not true
làm cho ai đó tin vào điều gì đó không đúng sự thật
Chồng cô đã lừa dối cô trong nhiều năm.
Cô đã lừa anh giao hết số tiền tiết kiệm của anh.
to refuse to admit to yourself that something unpleasant is true
từ chối thừa nhận với chính mình rằng điều gì đó khó chịu là đúng
Bạn đang tự lừa dối chính mình nếu bạn nghĩ rằng anh ấy sẽ thay đổi ý định.
to make somebody have a wrong idea about somebody/something
làm cho ai đó có ý kiến sai lầm về ai/cái gì
Trừ khi mắt tôi đánh lừa tôi, đó là vợ anh ta.
dấu hiệu của một bí ẩn trinh thám nơi vẻ bề ngoài đánh lừa
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()