Ý nghĩa và cách sử dụng của từ deservedly trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng deservedly

deservedlyadverb

xứng đáng

/dɪˈzɜːvɪdli//dɪˈzɜːrvɪdli/

Nguồn gốc của từ vựng deservedly

Từ "deservedly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Tiền tố "de-" trong "deservedly" bắt nguồn từ tiếng Latin "de-", có nghĩa là "down" hoặc "from". Động từ gốc "serve" trong "deservedly" có liên quan đến động từ tiếng Anh cổ "syr-fian", có nghĩa là "hoàn trả" hoặc "làm nhiệm vụ". Trong tiếng Anh trung đại, cụm từ "de-servedly" xuất hiện, có nghĩa là "theo cách hoặc ở mức độ phù hợp được tiếp nhận hoặc trao tặng". Trong tiếng Anh hiện đại, "deservedly" là một trạng từ có nghĩa là "theo cách được biện minh bởi hành động hoặc phẩm chất của một người". Ví dụ, "She won the award deservedly, after years of hard work and dedication". Từ này đã trải qua sự chuyển đổi đáng kể từ gốc Latin sang cách sử dụng hiện tại, nhưng ý nghĩa cốt lõi của nó là "theo cách phù hợp hoặc hợp lý" vẫn không thay đổi.

Tóm tắt từ vựng deservedly

typephó từ

meaningxứng đáng

Ví dụ của từ vựng deservedlynamespace

  • Maria worked incredibly hard throughout the project, and her success was deservedly rewarded with a promotion.

    Maria đã làm việc vô cùng chăm chỉ trong suốt dự án và thành công của cô đã được đền đáp xứng đáng bằng việc được thăng chức.

  • The athletes' exceptional performances in the Olympics were deservedly celebrated with fiery yet beautiful fireworks displays.

    Thành tích đặc biệt của các vận động viên tại Thế vận hội đã được tôn vinh xứng đáng bằng màn bắn pháo hoa rực rỡ nhưng tuyệt đẹp.

  • John's research paper was packed with original ideas and impeccable analysis, and it deservedly earned him an A grade.

    Bài nghiên cứu của John chứa đầy những ý tưởng độc đáo và phân tích hoàn hảo, và nó xứng đáng mang lại cho anh điểm A.

  • The chef's cooking was both aesthetically pleasing and delicious, and his hard work paid off when his restaurant was awarded a prestigious Michelin star.

    Món ăn của đầu bếp vừa đẹp mắt vừa ngon miệng, và công sức của ông đã được đền đáp khi nhà hàng của ông được trao tặng một ngôi sao Michelin danh giá.

  • Sarah's dedication to her volunteer work and her impact on the community deservedly earned her a spot as Volunteer of the Year.

    Sự tận tâm của Sarah trong công việc tình nguyện và tác động của cô tới cộng đồng xứng đáng giúp cô giành được giải thưởng Tình nguyện viên của năm.


Bình luận ()